XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10HV 12HV 16HV 18HV 20HV 3HV 6HV 7HV |
G.ĐB | 49879 |
G.1 | 61196 |
G.2 | 5581326560 |
G.3 | 666283945853044668839498504961 |
G.4 | 0689125279701626 |
G.5 | 409595038586702634914985 |
G.6 | 800015450 |
G.7 | 07829890 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 28, 26, 26 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 58, 52, 50 |
6 | 60, 61 |
7 | 79, 70 |
8 | 83, 85, 89, 86, 85, 82 |
9 | 96, 95, 91, 98, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11HU 14HU 17HU 1HU 20HU 2HU 5HU 7HU |
G.ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 1021133955 |
G.3 | 572144799759028910758188634229 |
G.4 | 7518687915867174 |
G.5 | 480210076479765984167869 |
G.6 | 187087674 |
G.7 | 84381825 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14, 18, 16, 18 |
2 | 28, 29, 25 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 56, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 75, 79, 74, 79, 74 |
8 | 86, 86, 87, 87, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT 2HT 7HT 9HT |
G.ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 9693720940 |
G.3 | 235156335989273675801210465171 |
G.4 | 6781849224320942 |
G.5 | 405913087139757849151820 |
G.6 | 728921919 |
G.7 | 82179907 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 07 |
1 | 19, 15, 15, 19, 17 |
2 | 20, 28, 21 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 73, 71, 78 |
8 | 86, 80, 81, 82 |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10HS 12HS 13HS 18HS 19HS 20HS 3HS 8HS |
G.ĐB | 16342 |
G.1 | 75754 |
G.2 | 2891337346 |
G.3 | 866424553581914946965232196022 |
G.4 | 8692883897021399 |
G.5 | 701972377661949258600770 |
G.6 | 425940549 |
G.7 | 39421177 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 14, 19, 11 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 35, 38, 37, 39 |
4 | 42, 46, 42, 40, 49, 42 |
5 | 54 |
6 | 61, 60 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 96, 92, 99, 92 |
Mã ĐB | 12HR 15HR 17HR 1HR 3HR 6HR 8HR 9HR |
G.ĐB | 88274 |
G.1 | 06693 |
G.2 | 5335057784 |
G.3 | 040718989775341983487531233461 |
G.4 | 9003595201159805 |
G.5 | 306921895874345414907942 |
G.6 | 935713633 |
G.7 | 29093239 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 15, 13 |
2 | 29 |
3 | 35, 33, 32, 39 |
4 | 41, 48, 42 |
5 | 50, 52, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 74, 71, 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 93, 97, 90 |
Mã ĐB | 10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ 1HQ 3HQ 4HQ |
G.ĐB | 59882 |
G.1 | 35161 |
G.2 | 8000990230 |
G.3 | 278507827976809326213085565708 |
G.4 | 4114790003010473 |
G.5 | 654071278212953221606720 |
G.6 | 460122532 |
G.7 | 85514216 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 08, 00, 01 |
1 | 14, 12, 16 |
2 | 21, 27, 20, 22 |
3 | 30, 32, 32 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 55, 51 |
6 | 61, 60, 60 |
7 | 79, 73 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Mã ĐB | 12HP 14HP 16HP 18HP 1HP 20HP 5HP 6HP |
G.ĐB | 95371 |
G.1 | 07286 |
G.2 | 2399854295 |
G.3 | 309278118468459293609767118598 |
G.4 | 3721610263636756 |
G.5 | 758214711256742333226997 |
G.6 | 840527579 |
G.7 | 21910369 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | - |
2 | 27, 21, 23, 22, 27, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 56, 56 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 86, 84, 82 |
9 | 98, 95, 98, 97, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải