XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT - Sổ xố MT hôm nay
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 50 | 91 |
G.7 | 049 | 995 |
G.6 | 9739 3057 0155 | 0174 7070 2720 |
G.5 | 2363 | 0344 |
G.4 | 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 | 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 |
G.3 | 69374 50740 | 37838 47370 |
G.2 | 31077 | 81893 |
G.1 | 54589 | 60802 |
G.ĐB | 154671 | 683105 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 49, 42, 43, 40 |
5 | 50, 57, 55 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 74, 77, 71 |
8 | 82, 89 |
9 | 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 70, 70 |
8 | - |
9 | 91, 95, 90, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 40 | 20 |
G.7 | 609 | 882 |
G.6 | 9029 3598 6203 | 7382 5262 2356 |
G.5 | 4945 | 7998 |
G.4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 |
G.3 | 85610 29149 | 62573 01348 |
G.2 | 95635 | 24173 |
G.1 | 45372 | 09839 |
G.ĐB | 606910 | 914754 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 62, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 63 | 45 |
G.7 | 294 | 616 | 093 |
G.6 | 4650 8285 2902 | 8577 7377 0001 | 2182 1412 8738 |
G.5 | 7260 | 0364 | 5336 |
G.4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
G.3 | 14351 84767 | 72731 23697 | 49117 96866 |
G.2 | 89762 | 95855 | 96588 |
G.1 | 08803 | 65110 | 33842 |
G.ĐB | 023054 | 848314 | 364275 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 56, 51, 54 |
6 | 60, 67, 62 |
7 | 77 |
8 | 85, 85, 84, 88 |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16, 10, 14 |
2 | - |
3 | 37, 31, 31 |
4 | 40 |
5 | 52, 59, 55 |
6 | 63, 64 |
7 | 77, 77, 70 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 17 |
2 | 25 |
3 | 38, 36 |
4 | 45, 42 |
5 | 58 |
6 | 64, 66 |
7 | 75 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 93, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 75 | 02 |
G.7 | 647 | 187 | 899 |
G.6 | 0319 4809 4029 | 0883 1231 0501 | 9237 5996 2512 |
G.5 | 8703 | 6434 | 1696 |
G.4 | 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 | 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 | 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950 |
G.3 | 74603 54541 | 44403 22063 | 46122 74876 |
G.2 | 93042 | 74395 | 06139 |
G.1 | 17667 | 60481 | 69999 |
G.ĐB | 588693 | 310753 | 985281 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 00, 04, 03 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 41, 42 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | - |
9 | 99, 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 31, 34, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 75, 77, 74 |
8 | 87, 83, 81 |
9 | 93, 96, 97, 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | 37, 36, 39 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 78, 76 |
8 | 83, 81 |
9 | 99, 96, 96, 96, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 98 |
G.7 | 578 | 409 |
G.6 | 0818 1535 0529 | 8283 5574 1897 |
G.5 | 9668 | 1118 |
G.4 | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
G.3 | 33791 65501 | 83210 22328 |
G.2 | 96544 | 27744 |
G.1 | 67536 | 12392 |
G.ĐB | 478412 | 516541 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 18, 10, 12 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 36 |
4 | 45, 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 12, 10 |
2 | 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 74, 72 |
8 | 83, 80 |
9 | 98, 97, 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 55 | 65 |
G.7 | 724 | 262 | 333 |
G.6 | 2599 3127 2581 | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 |
G.5 | 7830 | 8590 | 0824 |
G.4 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
G.3 | 72839 51792 | 85833 74034 | 52224 34788 |
G.2 | 35178 | 84007 | 71404 |
G.1 | 59076 | 90381 | 32969 |
G.ĐB | 038430 | 334862 | 381443 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12 |
2 | 24, 27, 22, 28 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 76 |
8 | 89, 81, 88, 86 |
9 | 99, 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 62, 69, 68, 62 |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 04 |
1 | 10, 15 |
2 | 24, 24, 24, 24 |
3 | 33, 30 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 65, 69 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 96, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 49 |
G.7 | 740 | 398 |
G.6 | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
G.5 | 4512 | 6078 |
G.4 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
G.3 | 98476 53126 | 89472 25303 |
G.2 | 09040 | 45585 |
G.1 | 16434 | 97446 |
G.ĐB | 448744 | 221985 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 29, 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 40, 44 |
5 | 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 77, 73, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 37, 36 |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 98, 98 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT - KQXSMT hôm nay được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất lúc 17h15p hàng ngày. Xem ngay tại xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số sẽ bắt đầu vào lúc 17h15 mỗi ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm: