XSBN - KQ XS BN - SXBN - Kết quả Xổ Số Bắc Ninh hôm nay
Mã ĐB |
14FT
15FT
2FT
4FT
7FT
8FT
|
G.ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 6449109749 |
G.3 | 432118216658258257559698874736 |
G.4 | 4736656689371046 |
G.5 | 617628345886574042891645 |
G.6 | 661962541 |
G.7 | 80761809 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 32, 36, 36, 37, 34 |
4 | 49, 46, 40, 45, 41 |
5 | 58, 55 |
6 | 66, 66, 61, 62 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 86, 89, 80 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB |
12EB
13EB
3EB
5EB
6EB
7EB
|
G.ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 8363757560 |
G.3 | 103309899005062511407414534759 |
G.4 | 2979083621106698 |
G.5 | 930193770145221863468707 |
G.6 | 258933342 |
G.7 | 37804911 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 10, 18, 11 |
2 | - |
3 | 37, 30, 36, 33, 37 |
4 | 40, 45, 45, 46, 42, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 60, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 80 |
9 | 94, 90, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13EL
14EL
3EL
4EL
5EL
7EL
|
G.ĐB | 53078 |
G.1 | 38822 |
G.2 | 9331670828 |
G.3 | 200289396576530019484489901191 |
G.4 | 6822250766241906 |
G.5 | 980045490685477704500417 |
G.6 | 886921159 |
G.7 | 75273835 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 00 |
1 | 16, 17 |
2 | 22, 28, 28, 22, 24, 21, 27 |
3 | 30, 38, 35 |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | 65 |
7 | 78, 77, 75 |
8 | 85, 86 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10ET
2ET
4ET
6ET
8ET
9ET
|
G.ĐB | 74529 |
G.1 | 03639 |
G.2 | 0692250756 |
G.3 | 879393147794428566980317521603 |
G.4 | 2606436620387630 |
G.5 | 636176069561042364450338 |
G.6 | 954419615 |
G.7 | 79425592 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 06 |
1 | 19, 15 |
2 | 29, 22, 28, 23 |
3 | 39, 39, 38, 30, 38 |
4 | 45, 42 |
5 | 56, 54, 55 |
6 | 66, 61, 61 |
7 | 77, 75, 79 |
8 | - |
9 | 98, 92 |
Mã ĐB |
11DB
12DB
13DB
15DB
1DB
2DB
|
G.ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 9569811630 |
G.3 | 795162639168013274719797834710 |
G.4 | 1339166316790296 |
G.5 | 048173619785707745308255 |
G.6 | 388553179 |
G.7 | 89737677 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 10 |
2 | - |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 61 |
7 | 71, 78, 79, 77, 79, 73, 76, 77 |
8 | 86, 81, 85, 88, 89 |
9 | 98, 91, 96 |
Mã ĐB |
11DL
13DL
2DL
3DL
5DL
6DL
|
G.ĐB | 00159 |
G.1 | 91760 |
G.2 | 7442874019 |
G.3 | 404914691568086583351811390856 |
G.4 | 9226646342406222 |
G.5 | 672294801297989657189018 |
G.6 | 889416313 |
G.7 | 52174238 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 13, 18, 18, 16, 13, 17 |
2 | 28, 26, 22, 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 42 |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 86, 80, 89 |
9 | 91, 97, 96 |
Mã ĐB |
12DT
13DT
1DT
2DT
6DT
8DT
|
G.ĐB | 12033 |
G.1 | 81875 |
G.2 | 9720045677 |
G.3 | 475586852526993158925748576246 |
G.4 | 9001059505643128 |
G.5 | 168081161206485074379615 |
G.6 | 872889543 |
G.7 | 18699257 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 06 |
1 | 16, 15, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 46, 43 |
5 | 58, 50, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 75, 77, 72 |
8 | 85, 80, 89 |
9 | 93, 92, 95, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải