XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần - KQ SXMT T5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 08 | 44 |
G.7 | 522 | 927 | 513 |
G.6 | 6659 5240 0662 | 7632 1299 9778 | 8186 8697 6926 |
G.5 | 4212 | 5046 | 4709 |
G.4 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
G.3 | 68181 84677 | 71169 03189 | 18504 62744 |
G.2 | 24837 | 33430 | 97352 |
G.1 | 97819 | 20458 | 90597 |
G.ĐB | 052640 | 710601 | 811592 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 12, 16, 19 |
2 | 22, 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 40, 48, 40 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 73, 77 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 05, 01 |
1 | 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 32, 30 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 60, 66, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 04 |
1 | 13, 17 |
2 | 26, 27, 22 |
3 | 37 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97, 95, 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 48 | 31 |
G.7 | 261 | 447 | 276 |
G.6 | 0826 0262 2206 | 4224 4943 3128 | 5983 9281 8330 |
G.5 | 9406 | 1106 | 2397 |
G.4 | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
G.3 | 90119 75946 | 05301 96021 | 52724 37460 |
G.2 | 15235 | 57248 | 41802 |
G.1 | 92032 | 12151 | 06459 |
G.ĐB | 129285 | 716545 | 242744 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 62, 64 |
7 | 79, 77 |
8 | 84, 85 |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 01 |
1 | 11 |
2 | 24, 28, 21 |
3 | - |
4 | 48, 47, 43, 48, 45 |
5 | 58, 51 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 91, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 31, 30, 35 |
4 | 42, 44 |
5 | 59 |
6 | 63, 60 |
7 | 76, 77 |
8 | 83, 81, 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 19 | 18 |
G.7 | 276 | 732 | 689 |
G.6 | 4325 6930 9290 | 0483 9346 8892 | 3490 4916 4792 |
G.5 | 6033 | 9332 | 7230 |
G.4 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
G.3 | 91243 92480 | 03220 27715 | 10195 35132 |
G.2 | 16802 | 11274 | 54178 |
G.1 | 40244 | 85974 | 45018 |
G.ĐB | 040518 | 398179 | 260871 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 30, 33, 36, 34 |
4 | 42, 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 76 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 32, 32, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 92, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 30, 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 74, 79, 78, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 92, 92, 95, 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 24 | 38 |
G.7 | 268 | 990 | 114 |
G.6 | 1762 6376 4110 | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 |
G.5 | 8073 | 7440 | 4476 |
G.4 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
G.3 | 47563 66619 | 41777 94037 | 43938 96099 |
G.2 | 71073 | 41651 | 56554 |
G.1 | 85734 | 17420 | 36079 |
G.ĐB | 654534 | 172279 | 891413 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 68, 62, 69, 63 |
7 | 79, 76, 73, 76, 77, 73 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 30, 31, 37 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 13 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 50, 55, 54 |
6 | 65 |
7 | 76, 71, 71, 79 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 61 | 83 |
G.7 | 506 | 829 | 380 |
G.6 | 5961 7257 6988 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 |
G.5 | 0826 | 0227 | 8111 |
G.4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
G.3 | 10736 74458 | 85096 72346 | 23340 22413 |
G.2 | 67278 | 18280 | 69046 |
G.1 | 69647 | 93438 | 75567 |
G.ĐB | 481427 | 679346 | 667317 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 47 |
5 | 57, 58 |
6 | 64, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 29, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11, 13, 13, 17 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 40, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 48 | 89 |
G.7 | 962 | 441 | 541 |
G.6 | 1671 5552 4478 | 2596 8211 0681 | 1072 6640 1404 |
G.5 | 0406 | 9250 | 4053 |
G.4 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
G.3 | 54807 53931 | 93050 52072 | 03651 43059 |
G.2 | 64205 | 83387 | 90864 |
G.1 | 01962 | 34861 | 58384 |
G.ĐB | 255609 | 841294 | 541834 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 07, 05, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 62, 62 |
7 | 71, 78, 78, 73, 72 |
8 | 85, 86 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 48, 41, 40 |
5 | 50, 52, 58, 50 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 89, 87 |
9 | 96, 99, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 27 |
3 | 31, 37, 34 |
4 | 41, 40 |
5 | 53, 51, 59 |
6 | 61, 67, 65, 64 |
7 | 72 |
8 | 89, 84 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 89 | 27 |
G.7 | 996 | 619 | 355 |
G.6 | 5812 8072 7897 | 2883 4434 4069 | 3476 9557 0558 |
G.5 | 8235 | 3349 | 4887 |
G.4 | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
G.3 | 34668 70577 | 65469 51155 | 53070 49670 |
G.2 | 19673 | 39093 | 72963 |
G.1 | 63547 | 78025 | 59150 |
G.ĐB | 980802 | 118793 | 171350 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 35, 38, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 72, 73, 77, 73 |
8 | - |
9 | 91, 96, 97, 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 34, 35 |
4 | 49 |
5 | 55 |
6 | 69, 69 |
7 | 74, 74 |
8 | 89, 83, 84 |
9 | 99, 92, 93, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 55, 57, 58, 58, 50, 50 |
6 | 63 |
7 | 76, 70, 70 |
8 | 87, 81 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |