XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 38 |
G.7 | 959 | 606 |
G.6 | 1810 2998 2301 | 2288 4438 9078 |
G.5 | 2180 | 0687 |
G.4 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
G.3 | 82899 32888 | 45837 18774 |
G.2 | 67972 | 09426 |
G.1 | 23642 | 89156 |
G.ĐB | 170501 | 874654 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 08/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 47, 42 |
5 | 59 |
6 | 68, 65 |
7 | 74, 79, 72 |
8 | 80, 88 |
9 | 98, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 08/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 38, 38, 37 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 | 70 |
G.7 | 282 | 168 |
G.6 | 7566 2459 4939 | 9701 7089 5231 |
G.5 | 4521 | 8943 |
G.4 | 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
G.3 | 97335 45277 | 87200 96857 |
G.2 | 83921 | 06407 |
G.1 | 40641 | 03057 |
G.ĐB | 728153 | 761937 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 01/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21, 21 |
3 | 39, 32, 34, 35 |
4 | 41 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 95 |
Loto Huế Thứ 2, 01/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 07 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 31, 37 |
4 | 43, 41 |
5 | 51, 57, 57 |
6 | 68, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 89, 82, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 98 | 07 |
G.7 | 344 | 313 |
G.6 | 6311 1153 8321 | 6317 8510 3451 |
G.5 | 4522 | 1495 |
G.4 | 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
G.3 | 57079 17428 | 90436 56324 |
G.2 | 18283 | 43775 |
G.1 | 98007 | 73875 |
G.ĐB | 067931 | 686013 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15, 10 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | 36, 31 |
4 | 44, 43 |
5 | 53, 51 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 86, 83 |
9 | 98 |
Loto Huế Thứ 2, 25/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 13, 17, 10, 13, 13 |
2 | 24 |
3 | 36, 36 |
4 | 43 |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 75, 75, 75 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 55 | 60 |
G.7 | 320 | 432 |
G.6 | 9528 3134 9987 | 9699 5609 5009 |
G.5 | 6135 | 9988 |
G.4 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
G.3 | 65366 14376 | 74420 92593 |
G.2 | 18574 | 87784 |
G.1 | 54473 | 84642 |
G.ĐB | 356594 | 759442 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 66 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 03 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | 99, 95, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 91 |
G.7 | 246 | 521 |
G.6 | 5739 4164 4911 | 5927 3206 3488 |
G.5 | 4341 | 1770 |
G.4 | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
G.3 | 00353 14150 | 36309 48728 |
G.2 | 90538 | 30227 |
G.1 | 84668 | 42288 |
G.ĐB | 000927 | 857798 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 04 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 27, 27 |
3 | 39, 38 |
4 | 46, 41 |
5 | 51, 53, 50 |
6 | 64, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 00, 09 |
1 | - |
2 | 21, 27, 27, 28, 27 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 80, 87, 88 |
9 | 91, 98, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 44 | 37 |
G.7 | 659 | 148 |
G.6 | 6894 5500 8820 | 0854 1943 9284 |
G.5 | 0719 | 5787 |
G.4 | 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 | 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110 |
G.3 | 06394 34978 | 62267 21924 |
G.2 | 28927 | 74892 |
G.1 | 26268 | 67524 |
G.ĐB | 184298 | 805287 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20, 27 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 59, 51 |
6 | 62, 61, 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94, 91, 91, 94, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 04/08/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 10 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | 48, 43 |
5 | 54, 59 |
6 | 60, 61, 67 |
7 | - |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 92 | 54 |
G.7 | 038 | 437 |
G.6 | 1783 8432 3493 | 1683 1136 9097 |
G.5 | 8276 | 1980 |
G.4 | 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 | 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
G.3 | 33919 53526 | 48248 84111 |
G.2 | 62871 | 44999 |
G.1 | 65491 | 16676 |
G.ĐB | 533630 | 996682 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/07/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | 38, 32, 33, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 76, 77, 71 |
8 | 83, 85, 82 |
9 | 92, 93, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 28/07/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 15, 17, 11 |
2 | - |
3 | 37, 36 |
4 | 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 83, 80, 83, 82 |
9 | 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |