XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 17 | 13 |
G.7 | 720 | 758 |
G.6 | 1653 8304 2497 | 7491 6310 4206 |
G.5 | 1651 | 0111 |
G.4 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
G.3 | 17387 32002 | 02392 40506 |
G.2 | 39905 | 22524 |
G.1 | 81439 | 06129 |
G.ĐB | 008967 | 022083 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 02, 05 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 53, 51, 53 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 95, 94, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 02/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 27, 24, 29 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 40 | 20 |
G.7 | 609 | 882 |
G.6 | 9029 3598 6203 | 7382 5262 2356 |
G.5 | 4945 | 7998 |
G.4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 |
G.3 | 85610 29149 | 62573 01348 |
G.2 | 95635 | 24173 |
G.1 | 45372 | 09839 |
G.ĐB | 606910 | 914754 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 59, 51, 56 |
6 | - |
7 | 79, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 36, 39 |
4 | 49, 48 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 62, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 38 | 27 |
G.7 | 296 | 126 |
G.6 | 4423 3251 2795 | 4985 6976 9871 |
G.5 | 2418 | 9685 |
G.4 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 |
G.3 | 03549 00582 | 32955 70010 |
G.2 | 18167 | 78620 |
G.1 | 07816 | 16671 |
G.ĐB | 805515 | 612558 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15, 16, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85, 86, 81, 82 |
9 | 96, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 26, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 56, 55, 58 |
6 | - |
7 | 76, 71, 71 |
8 | 85, 85, 84, 82 |
9 | 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 99 | 28 |
G.7 | 421 | 878 |
G.6 | 7882 5296 4816 | 3596 7058 5620 |
G.5 | 7923 | 6025 |
G.4 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 |
G.3 | 13529 14437 | 49291 89394 |
G.2 | 76009 | 57621 |
G.1 | 46458 | 98481 |
G.ĐB | 063642 | 120125 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 21, 23, 29 |
3 | 32, 39, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 82, 86 |
9 | 99, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 20, 25, 29, 21, 25 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 83, 81 |
9 | 96, 93, 91, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 78 | 22 |
G.7 | 757 | 889 |
G.6 | 4542 4527 1162 | 9707 3762 2979 |
G.5 | 1877 | 2714 |
G.4 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 |
G.3 | 35873 49759 | 28427 20934 |
G.2 | 21051 | 88379 |
G.1 | 71606 | 14739 |
G.ĐB | 233556 | 507273 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 27, 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 57, 59, 51, 56 |
6 | 62 |
7 | 78, 77, 76, 73 |
8 | 81 |
9 | 91 |
Loto Huế Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 62, 66 |
7 | 79, 76, 79, 73 |
8 | 89, 86 |
9 | 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 99 | 27 |
G.7 | 684 | 391 |
G.6 | 7100 1569 9478 | 4160 2650 7433 |
G.5 | 9331 | 0865 |
G.4 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 |
G.3 | 94088 54941 | 24600 02792 |
G.2 | 44475 | 55770 |
G.1 | 31182 | 35241 |
G.ĐB | 047033 | 464825 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 32, 31, 33 |
4 | 49, 41, 41 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 86, 88, 82 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | - |
2 | 27, 25, 25 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 97, 93, 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 08 | 87 |
G.7 | 095 | 037 |
G.6 | 6480 9099 7565 | 0418 7218 3524 |
G.5 | 0394 | 2217 |
G.4 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 | 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 |
G.3 | 41284 65655 | 58980 31972 |
G.2 | 51582 | 85071 |
G.1 | 24112 | 97256 |
G.ĐB | 481223 | 405124 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 14, 12 |
2 | 29, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 82 |
9 | 95, 99, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 04 |
1 | 18, 18, 17 |
2 | 24, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 75, 72, 71 |
8 | 87, 80 |
9 | 97 |
XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2 - KQXS MT - XSMT - SXMT - XS Mien Trung Thứ 2 CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Trung năm 2023. Cùng xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần
Lịch mở thưởng của xổ số miền Trung trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ thuộc từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng Đà Nẵng sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMT Thứ 2 là của 2 đài Phú Yên - TT.Huế vào lúc 17h15p.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
XSMT Thứ 3 - Xổ Số Miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần - KQ SXMT T3
XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMT T4