XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 89 |
G.7 | 731 | 830 |
G.6 | 4701 3469 2166 | 8102 2605 0839 |
G.5 | 2415 | 4204 |
G.4 | 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 | 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
G.3 | 56573 14765 | 43806 80918 |
G.2 | 28278 | 25879 |
G.1 | 32327 | 40112 |
G.ĐB | 518085 | 934314 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 15, 13, 19, 12 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 69, 66, 65 |
7 | 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 04, 06 |
1 | 18, 12, 14 |
2 | - |
3 | 30, 39, 38, 31 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | 89, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 07 | 51 |
G.7 | 349 | 050 |
G.6 | 0551 1792 3674 | 0218 6359 8404 |
G.5 | 1499 | 4129 |
G.4 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 |
G.3 | 27818 98745 | 54445 16198 |
G.2 | 83196 | 23438 |
G.1 | 38943 | 78830 |
G.ĐB | 910758 | 229734 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 03 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 45, 43 |
5 | 51, 58, 58 |
6 | 69 |
7 | 74, 70, 79 |
8 | - |
9 | 92, 99, 91, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 29, 23 |
3 | 34, 38, 30, 34 |
4 | 45 |
5 | 51, 50, 59 |
6 | - |
7 | 77, 71, 77 |
8 | 88 |
9 | 99, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 54 | 77 |
G.7 | 103 | 645 |
G.6 | 9588 5941 1191 | 9158 9116 9486 |
G.5 | 0829 | 9129 |
G.4 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
G.3 | 24632 55531 | 54583 03210 |
G.2 | 26255 | 74443 |
G.1 | 99982 | 11652 |
G.ĐB | 020768 | 312662 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 32, 31 |
4 | 41, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 91, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | 58, 52 |
6 | 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 95, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 78 |
G.7 | 065 | 034 |
G.6 | 4507 7565 4493 | 3972 3925 1364 |
G.5 | 4789 | 6800 |
G.4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
G.3 | 64154 06714 | 07127 59553 |
G.2 | 33337 | 33197 |
G.1 | 31768 | 76473 |
G.ĐB | 632639 | 833715 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 65, 67, 67, 68 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 72, 76, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 45 | 25 |
G.7 | 558 | 276 |
G.6 | 8040 4462 5194 | 1460 8804 6731 |
G.5 | 0850 | 3872 |
G.4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
G.3 | 12467 84407 | 26045 29266 |
G.2 | 84183 | 10165 |
G.1 | 02331 | 02750 |
G.ĐB | 120039 | 025976 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 31, 39 |
4 | 45, 40 |
5 | 58, 50 |
6 | 62, 67 |
7 | 73 |
8 | 82, 83 |
9 | 94, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 31 |
4 | 43, 41, 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | 76, 72, 77, 76 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 22 | 68 |
G.7 | 477 | 024 |
G.6 | 1311 8185 3960 | 6257 7113 9260 |
G.5 | 4669 | 3226 |
G.4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
G.3 | 31598 66170 | 22708 59457 |
G.2 | 17597 | 34140 |
G.1 | 34482 | 31564 |
G.ĐB | 074334 | 379343 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 39, 33, 33, 34 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78, 70 |
8 | 85, 82, 82 |
9 | 98, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 57, 57 |
6 | 68, 60, 64, 67, 64 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 33 | 70 |
G.7 | 281 | 951 |
G.6 | 2885 4733 6515 | 3858 5784 8741 |
G.5 | 5976 | 8368 |
G.4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
G.3 | 23735 42882 | 60159 25073 |
G.2 | 21686 | 34961 |
G.1 | 50434 | 32958 |
G.ĐB | 304199 | 685419 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 33, 33, 35, 34 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 81, 85, 81, 84, 82, 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 49, 40 |
5 | 51, 58, 59, 58 |
6 | 68, 62, 61, 61 |
7 | 70, 71, 78, 73 |
8 | 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |