XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 89 |
G.7 | 599 | 052 |
G.6 | 7986 7401 5410 | 9661 1499 6108 |
G.5 | 8568 | 3544 |
G.4 | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
G.3 | 98418 49149 | 25176 25620 |
G.2 | 49929 | 78351 |
G.1 | 20248 | 68470 |
G.ĐB | 266089 | 103791 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 16, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 57 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 93, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 89 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 26 | 80 |
G.7 | 434 | 120 |
G.6 | 5726 8644 0596 | 3774 0339 5988 |
G.5 | 3263 | 5948 |
G.4 | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
G.3 | 81332 55847 | 82744 43600 |
G.2 | 74117 | 09434 |
G.1 | 75126 | 47687 |
G.ĐB | 038803 | 234196 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 26, 26, 26 |
3 | 32, 34, 37 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 87, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 45 | 70 |
G.7 | 155 | 901 |
G.6 | 9357 7005 2438 | 5339 6916 5558 |
G.5 | 8286 | 7835 |
G.4 | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
G.3 | 10249 31568 | 83028 84272 |
G.2 | 21124 | 97736 |
G.1 | 97725 | 14712 |
G.ĐB | 674382 | 328464 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 13 |
2 | 21, 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 45, 48, 49 |
5 | 55, 57 |
6 | 68, 68 |
7 | 71 |
8 | 82, 86 |
9 | 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 16, 18, 18 |
2 | 26, 28 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 62, 64 |
7 | 70, 72, 79 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 92 | 87 |
G.7 | 516 | 251 |
G.6 | 9769 1579 1965 | 8027 6681 1295 |
G.5 | 8610 | 9537 |
G.4 | 14140 76899 72763 94812 74625 74265 76874 | 24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 |
G.3 | 74075 27565 | 81612 51491 |
G.2 | 90606 | 21806 |
G.1 | 22079 | 67724 |
G.ĐB | 739446 | 293480 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 12, 16 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | 63, 65, 65, 65, 69 |
7 | 74, 75, 79, 79 |
8 | - |
9 | 92, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 81, 87 |
9 | 91, 92, 92, 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 13 | 31 |
G.7 | 707 | 208 |
G.6 | 5071 9578 5366 | 5993 0847 7614 |
G.5 | 0753 | 7206 |
G.4 | 18255 64536 49722 92150 14044 82495 32920 | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 |
G.3 | 28992 73140 | 43404 09093 |
G.2 | 16471 | 82651 |
G.1 | 59167 | 09385 |
G.ĐB | 535685 | 917885 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 50, 53, 55 |
6 | 66, 67 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 85 |
9 | 92, 95 |
Lô tô Huế Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 85, 85, 85 |
9 | 90, 93, 93, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 00 | 16 |
G.7 | 747 | 260 |
G.6 | 7120 9053 3443 | 8683 0201 6723 |
G.5 | 7020 | 5503 |
G.4 | 80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
G.3 | 64547 05185 | 10427 95790 |
G.2 | 74580 | 39725 |
G.1 | 41259 | 91391 |
G.ĐB | 075839 | 145340 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 20 |
3 | 39 |
4 | 41, 43, 47, 47 |
5 | 50, 53, 54, 59 |
6 | 61, 61, 66 |
7 | 76 |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 16, 18 |
2 | 23, 25, 27 |
3 | 32, 33 |
4 | 40, 47 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 77 | 58 |
G.7 | 607 | 544 |
G.6 | 6349 3096 9705 | 8524 9515 3932 |
G.5 | 6647 | 4742 |
G.4 | 47967 91613 67242 65704 95973 05696 28193 | 79568 98613 37177 21779 77239 09110 22277 |
G.3 | 88459 61730 | 26836 77138 |
G.2 | 27922 | 44135 |
G.1 | 13226 | 95212 |
G.ĐB | 204929 | 993511 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 13 |
2 | 22, 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 73, 77 |
8 | - |
9 | 93, 96, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 12, 13, 15 |
2 | 24 |
3 | 32, 35, 36, 38, 39 |
4 | 42, 44 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |