XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 20 | 03 |
G.7 | 475 | 264 |
G.6 | 4601 4307 7413 | 4634 7241 8885 |
G.5 | 1885 | 2671 |
G.4 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
G.3 | 76322 74963 | 37716 06422 |
G.2 | 75845 | 88727 |
G.1 | 42642 | 87740 |
G.ĐB | 201723 | 931457 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 31 |
4 | 45, 45, 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 75, 76 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Loto Huế Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 22, 27 |
3 | 34 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | 57 |
6 | 64, 67 |
7 | 71 |
8 | 85, 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 16 | 12 |
G.7 | 662 | 639 |
G.6 | 2001 3849 7646 | 9324 3381 2830 |
G.5 | 6364 | 5647 |
G.4 | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
G.3 | 23079 33050 | 68970 90206 |
G.2 | 69444 | 82720 |
G.1 | 47724 | 95996 |
G.ĐB | 999148 | 995118 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 49, 46, 48, 44, 48 |
5 | 54, 50 |
6 | 62, 64 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 06/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 19, 18 |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 47, 44, 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 81, 84 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 02 | 64 |
G.7 | 762 | 031 |
G.6 | 5240 4583 9241 | 1524 9591 8559 |
G.5 | 8653 | 2821 |
G.4 | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
G.3 | 42157 98784 | 11984 14126 |
G.2 | 12461 | 77424 |
G.1 | 91349 | 60191 |
G.ĐB | 521927 | 543916 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 29/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 23, 27 |
3 | - |
4 | 40, 41, 49, 42, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 62, 61 |
7 | 70 |
8 | 83, 89, 84 |
9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 29/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 16 |
2 | 24, 21, 27, 26, 24 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 59, 59 |
6 | 64, 61 |
7 | 75, 74 |
8 | 84 |
9 | 91, 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 96 |
G.7 | 030 | 915 |
G.6 | 2169 4792 1148 | 9418 9390 1379 |
G.5 | 6813 | 6218 |
G.4 | 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 | 70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617 |
G.3 | 97807 15408 | 08922 00201 |
G.2 | 25976 | 01902 |
G.1 | 17328 | 35584 |
G.ĐB | 654379 | 942254 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 13, 10 |
2 | 28 |
3 | 30, 37, 32, 35 |
4 | 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 78, 76, 79 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 22/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 02 |
1 | 15, 18, 18, 14, 17 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 65, 62 |
7 | 79 |
8 | 86, 84 |
9 | 96, 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 59 |
G.7 | 210 | 307 |
G.6 | 4237 1040 0821 | 4793 6256 5570 |
G.5 | 5179 | 5024 |
G.4 | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027 |
G.3 | 04067 84318 | 86410 88649 |
G.2 | 67432 | 66406 |
G.1 | 90965 | 02321 |
G.ĐB | 142206 | 209975 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 15/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 06 |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 32 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 67, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 15/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 06 |
1 | 11, 10 |
2 | 24, 20, 27, 21 |
3 | - |
4 | 44, 49 |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71, 75 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 38 |
G.7 | 959 | 606 |
G.6 | 1810 2998 2301 | 2288 4438 9078 |
G.5 | 2180 | 0687 |
G.4 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 | 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027 |
G.3 | 82899 32888 | 45837 18774 |
G.2 | 67972 | 09426 |
G.1 | 23642 | 89156 |
G.ĐB | 170501 | 874654 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 08/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 47, 42 |
5 | 59 |
6 | 68, 65 |
7 | 74, 79, 72 |
8 | 80, 88 |
9 | 98, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 08/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 18 |
2 | 27, 26 |
3 | 38, 38, 38, 37 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 54 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 87 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 | 70 |
G.7 | 282 | 168 |
G.6 | 7566 2459 4939 | 9701 7089 5231 |
G.5 | 4521 | 8943 |
G.4 | 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
G.3 | 97335 45277 | 87200 96857 |
G.2 | 83921 | 06407 |
G.1 | 40641 | 03057 |
G.ĐB | 728153 | 761937 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 01/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21, 21 |
3 | 39, 32, 34, 35 |
4 | 41 |
5 | 59, 57, 53 |
6 | 66, 66 |
7 | 75, 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 95 |
Loto Huế Thứ 2, 01/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 07 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 31, 37 |
4 | 43, 41 |
5 | 51, 57, 57 |
6 | 68, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 89, 82, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 2
Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ hai hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 2 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Phú Yên, Huế
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 2 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |