XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 811 | 851 |
G.6 | 2285 2889 1635 | 3398 0628 2083 |
G.5 | 4972 | 1953 |
G.4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 |
G.3 | 00088 61809 | 28424 71217 |
G.2 | 42152 | 70124 |
G.1 | 38858 | 42671 |
G.ĐB | 097850 | 899284 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 26 |
3 | 35 |
4 | 42, 43 |
5 | 57, 52, 58, 50 |
6 | 64, 64 |
7 | 72 |
8 | 85, 89, 85, 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 26, 24, 24 |
3 | 30, 34 |
4 | - |
5 | 51, 53, 54 |
6 | - |
7 | 72, 71 |
8 | 83, 84 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 00 |
G.7 | 846 | 892 |
G.6 | 9762 2961 7811 | 7406 8027 3598 |
G.5 | 9612 | 0519 |
G.4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 |
G.3 | 72412 63743 | 32380 42055 |
G.2 | 73083 | 33683 |
G.1 | 03384 | 64553 |
G.ĐB | 076557 | 736956 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 15, 12 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 46, 43 |
5 | 58, 51, 57 |
6 | 62, 61, 62 |
7 | - |
8 | 80, 86, 83, 84 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 11/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19, 11 |
2 | 27, 29 |
3 | 38, 35 |
4 | - |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 85, 80, 83 |
9 | 92, 98, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 93 | 06 |
G.7 | 248 | 139 |
G.6 | 2372 8945 2337 | 4896 7609 1155 |
G.5 | 8433 | 6960 |
G.4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
G.3 | 36912 08140 | 50161 59565 |
G.2 | 71461 | 50009 |
G.1 | 07814 | 97969 |
G.ĐB | 302925 | 851389 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 12, 14 |
2 | 28, 25 |
3 | 37, 33 |
4 | 48, 45, 40 |
5 | 58 |
6 | 67, 61 |
7 | 72, 78, 70 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 04/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 60, 61, 65, 69 |
7 | - |
8 | 88, 89 |
9 | 96, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 12 |
G.7 | 882 | 449 |
G.6 | 7158 8761 4905 | 0862 9127 9664 |
G.5 | 3985 | 1789 |
G.4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
G.3 | 50723 97382 | 79177 80434 |
G.2 | 22215 | 07513 |
G.1 | 72435 | 67090 |
G.ĐB | 428591 | 415322 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 26/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 15 |
2 | 23 |
3 | 32, 35 |
4 | 43, 45 |
5 | 58, 50 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 87, 82, 85, 82 |
9 | 97, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 26/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | 27, 22 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 62, 64, 64, 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | 94, 97, 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 14 | 79 |
G.7 | 313 | 782 |
G.6 | 7562 3162 5993 | 0573 0600 6416 |
G.5 | 6286 | 2103 |
G.4 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 |
G.3 | 70853 33236 | 10627 65529 |
G.2 | 29784 | 53755 |
G.1 | 58242 | 94149 |
G.ĐB | 390264 | 672720 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 19/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 13, 16 |
2 | - |
3 | 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 57, 55, 53 |
6 | 62, 62, 60, 66, 64 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 93, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 19/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16, 12 |
2 | 28, 27, 29, 20 |
3 | - |
4 | 45, 49 |
5 | 58, 58, 55 |
6 | 62 |
7 | 79, 73, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 81 |
G.7 | 567 | 367 |
G.6 | 8715 1882 2844 | 5234 2927 4245 |
G.5 | 1128 | 6322 |
G.4 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 |
G.3 | 88573 06887 | 66309 12478 |
G.2 | 71007 | 48581 |
G.1 | 43618 | 78865 |
G.ĐB | 246385 | 496750 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 12/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 39, 32 |
4 | 44 |
5 | 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 73 |
8 | 82, 80, 87, 85 |
9 | 96, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 12/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 45, 48, 40 |
5 | 50 |
6 | 67, 65 |
7 | 72, 79, 78 |
8 | 81, 88, 81 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 41 |
G.7 | 004 | 712 |
G.6 | 0821 9334 7760 | 8362 2444 4714 |
G.5 | 9636 | 8988 |
G.4 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 |
G.3 | 32223 14176 | 77192 66909 |
G.2 | 67876 | 57227 |
G.1 | 44115 | 89282 |
G.ĐB | 984658 | 691996 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 18, 15 |
2 | 21, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 43, 41 |
5 | 56, 58 |
6 | 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 81, 88 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 05/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 14, 17 |
2 | 27 |
3 | 33, 33 |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 75 |
8 | 88, 80, 88, 82 |
9 | 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |