XSHP - KQ XS HP - SXHP - Kết quả Xổ Số Hải Phòng hôm nay
Mã ĐB | 10TX 15TX 18TX 4TX 5TX 6TX 8TX 9TX |
G.ĐB | 03304 |
G.1 | 01380 |
G.2 | 7227757705 |
G.3 | 849469978293850094244442738045 |
G.4 | 9311251784544308 |
G.5 | 651000183050772694271843 |
G.6 | 312266258 |
G.7 | 21664518 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 08 |
1 | 11, 17, 10, 18, 12, 18 |
2 | 24, 27, 26, 27, 21 |
3 | - |
4 | 46, 45, 43, 45 |
5 | 50, 54, 50, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 77 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11TN 17TN 18TN 20TN 2TN 3TN 4TN 8TN |
G.ĐB | 16218 |
G.1 | 03241 |
G.2 | 5058009244 |
G.3 | 406611731108950474106192287851 |
G.4 | 6776401684038259 |
G.5 | 725235149905608915721974 |
G.6 | 827017927 |
G.7 | 85931664 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 18, 11, 10, 16, 14, 17, 16 |
2 | 22, 27, 27 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 50, 51, 59, 52 |
6 | 61, 64 |
7 | 76, 72, 74 |
8 | 80, 89, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 14TE 19TE 1TE 2TE 3TE 6TE 8TE 9TE |
G.ĐB | 63557 |
G.1 | 25777 |
G.2 | 7298180795 |
G.3 | 899441705530531933694431499498 |
G.4 | 6959095390213290 |
G.5 | 256871259710169730723869 |
G.6 | 107335325 |
G.7 | 37777411 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 10, 11 |
2 | 21, 25, 25 |
3 | 31, 35, 37 |
4 | 44 |
5 | 57, 55, 59, 53 |
6 | 69, 68, 69 |
7 | 77, 72, 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 95, 98, 90, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10SX 11SX 14SX 18SX 4SX 5SX 7SX 9SX |
G.ĐB | 50628 |
G.1 | 85767 |
G.2 | 5758611987 |
G.3 | 956031941145336732446955716197 |
G.4 | 5502703933855126 |
G.5 | 333591753286384093307269 |
G.6 | 001153437 |
G.7 | 64301393 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 01 |
1 | 11, 13 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 39, 35, 30, 37, 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 57, 53 |
6 | 67, 69, 64 |
7 | 75 |
8 | 86, 87, 85, 86 |
9 | 97, 93 |
Mã ĐB | 10SN 12SN 13SN 15SN 18SN 19SN 2SN 9SN |
G.ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 3161887422 |
G.3 | 078789846924959437031349710443 |
G.4 | 6550264439632014 |
G.5 | 352641940530657687489075 |
G.6 | 242719240 |
G.7 | 57226311 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 14, 19, 11 |
2 | 22, 26, 22 |
3 | 30 |
4 | 42, 43, 44, 48, 42, 40 |
5 | 59, 50, 57 |
6 | 63, 69, 63, 63 |
7 | 78, 76, 75 |
8 | - |
9 | 97, 94 |
Mã ĐB | 10SE 15SE 16SE 17SE 1SE 2SE 6SE 8SE |
G.ĐB | 23796 |
G.1 | 73370 |
G.2 | 8631173841 |
G.3 | 661164931704809012546620733747 |
G.4 | 9330389312423274 |
G.5 | 875596652329465371952976 |
G.6 | 472014394 |
G.7 | 63913898 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 11, 16, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 47, 42 |
5 | 54, 55, 53 |
6 | 65, 63 |
7 | 70, 74, 76, 72 |
8 | - |
9 | 96, 93, 95, 94, 91, 98 |
Mã ĐB | 13RX 14RX 15RX 16RX 20RX 3RX 5RX 6RX |
G.ĐB | 22265 |
G.1 | 72127 |
G.2 | 8352083018 |
G.3 | 680960229184842069680982379349 |
G.4 | 4286728694963978 |
G.5 | 172348183326336096840548 |
G.6 | 986013795 |
G.7 | 19062670 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 18, 13, 19 |
2 | 27, 20, 23, 23, 26, 26 |
3 | - |
4 | 42, 49, 48 |
5 | - |
6 | 65, 68, 60 |
7 | 78, 70 |
8 | 86, 86, 84, 86 |
9 | 96, 91, 96, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải