XSHP - KQ XS HP - SXHP - Kết quả Xổ Số Hải Phòng hôm nay
Mã ĐB |
12FZ
13FZ
15FZ
4FZ
5FZ
8FZ
|
G.ĐB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 6749921131 |
G.3 | 958482277841176036431726455674 |
G.4 | 8050515669912974 |
G.5 | 576438418460106321554622 |
G.6 | 569981973 |
G.7 | 72097558 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 48, 43, 41 |
5 | 50, 56, 55, 58 |
6 | 64, 64, 60, 63, 69 |
7 | 70, 78, 76, 74, 74, 73, 72, 75 |
8 | 81 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB |
11EH
13EH
15EH
3EH
6EH
8EH
|
G.ĐB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 8495563236 |
G.3 | 717625224490383449392591454592 |
G.4 | 6718056341909936 |
G.5 | 136855416945337064377955 |
G.6 | 543840637 |
G.7 | 63897561 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 36, 39, 36, 37, 37 |
4 | 44, 41, 45, 43, 40 |
5 | 55, 55 |
6 | 62, 63, 68, 63, 61 |
7 | 70, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10ER
13ER
1ER
4ER
7ER
8ER
|
G.ĐB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 2041523215 |
G.3 | 202843347690743040284159646183 |
G.4 | 1012022347907278 |
G.5 | 739168095596277019973368 |
G.6 | 833104782 |
G.7 | 13661241 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15, 15, 12, 13, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 76, 78, 70 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | 96, 90, 91, 96, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
14EZ
2EZ
3EZ
4EZ
6EZ
8EZ
|
G.ĐB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 8459430470 |
G.3 | 324254915227463290409881664096 |
G.4 | 1595811848062291 |
G.5 | 109485449311591881301323 |
G.6 | 887014149 |
G.7 | 47400959 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 18, 11, 18, 14 |
2 | 25, 23 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 44, 49, 47, 40 |
5 | 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 92, 94, 96, 95, 91, 94 |
Mã ĐB |
10DH
11DH
2DH
3DH
4DH
5DH
|
G.ĐB | 75850 |
G.1 | 58053 |
G.2 | 4123856310 |
G.3 | 131513146736401700329939210677 |
G.4 | 3097066544277709 |
G.5 | 253195914107570340658591 |
G.6 | 665739035 |
G.7 | 90804810 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 07, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 27 |
3 | 38, 32, 31, 39, 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 53, 51 |
6 | 67, 65, 65, 65 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 97, 91, 91, 90 |
Mã ĐB |
12DR
1DR
2DR
5DR
6DR
9DR
|
G.ĐB | 16409 |
G.1 | 33878 |
G.2 | 1393164289 |
G.3 | 731025593531078696421069434450 |
G.4 | 5644706841972659 |
G.5 | 236574470439729447803974 |
G.6 | 702935765 |
G.7 | 69230940 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 02, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 35, 39, 35 |
4 | 42, 44, 47, 40 |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 65, 65, 69 |
7 | 78, 78, 74 |
8 | 89, 80 |
9 | 94, 97, 94 |
Mã ĐB |
13DZ
14DZ
17DZ
18DZ
1DZ
20DZ
3DZ
7DZ
|
G.ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 6055615741 |
G.3 | 794691384768419952523935791069 |
G.4 | 3634485411533974 |
G.5 | 874349945712978208224028 |
G.6 | 921844756 |
G.7 | 92148819 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19, 12, 14, 19 |
2 | 22, 28, 21 |
3 | 34 |
4 | 41, 47, 43, 44 |
5 | 56, 52, 57, 54, 53, 56 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 94, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải