XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMT CN
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 17 | 13 |
G.7 | 070 | 076 | 741 |
G.6 | 7878 2680 8094 | 1817 1333 9901 | 7816 0862 0723 |
G.5 | 1229 | 2459 | 4711 |
G.4 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
G.3 | 30664 00146 | 56986 85035 | 58887 83127 |
G.2 | 49727 | 56500 | 90088 |
G.1 | 74051 | 55955 | 82964 |
G.ĐB | 905378 | 641400 | 025694 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 32, 33 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 70, 78, 71, 78 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 94, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 00, 00 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 33, 38, 35 |
4 | - |
5 | 59, 54, 55 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 90 |
Loto Huế Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 13, 16, 11, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 64, 64, 64 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 67 | 15 |
G.7 | 323 | 841 | 054 |
G.6 | 9094 7905 9900 | 9343 5304 6677 | 6531 8349 1469 |
G.5 | 4597 | 6462 | 7532 |
G.4 | 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 | 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
G.3 | 05428 21901 | 93966 56534 | 54536 29142 |
G.2 | 70333 | 20465 | 68615 |
G.1 | 29487 | 03128 | 26811 |
G.ĐB | 854940 | 978865 | 509044 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 04, 08, 01 |
1 | 18 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | 35, 39, 33 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 94, 97, 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 29/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 36, 34 |
4 | 41, 43 |
5 | 57 |
6 | 67, 62, 60, 66, 65, 65 |
7 | 77 |
8 | 88, 84, 89 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 29/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14, 10, 15, 11 |
2 | - |
3 | 31, 32, 30, 32, 36 |
4 | 49, 42, 44 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84, 85, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 12 | 36 |
G.7 | 020 | 282 | 992 |
G.6 | 4399 2704 5678 | 7589 1669 5349 | 4134 5022 3424 |
G.5 | 7035 | 9084 | 4992 |
G.4 | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
G.3 | 13124 43093 | 71082 29548 | 55585 01945 |
G.2 | 00545 | 07922 | 03386 |
G.1 | 35455 | 04569 | 52230 |
G.ĐB | 297118 | 433672 | 448925 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 29, 20, 28, 25, 24 |
3 | 35, 36 |
4 | 45 |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 99, 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 22/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 29, 22 |
3 | - |
4 | 49, 45, 48, 48 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 82, 89, 84, 82 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 22/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 36, 34, 36, 30 |
4 | 44, 45 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 85, 86 |
9 | 92, 92, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 11 | 42 |
G.7 | 139 | 702 | 388 |
G.6 | 1608 2350 0509 | 1093 3050 2116 | 7977 7652 1968 |
G.5 | 6908 | 6239 | 5563 |
G.4 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
G.3 | 44629 24166 | 65536 81865 | 58380 46578 |
G.2 | 07736 | 62812 | 11544 |
G.1 | 74009 | 34965 | 05977 |
G.ĐB | 683737 | 601281 | 942153 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 08, 09 |
1 | - |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 36, 36, 36, 37 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 60, 66 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 15/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 01, 01 |
1 | 11, 16, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 93, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 15/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 52, 53 |
6 | 68, 63 |
7 | 77, 78, 77 |
8 | 88, 80 |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 77 | 34 |
G.7 | 977 | 499 | 487 |
G.6 | 5315 9940 7812 | 7978 5475 0040 | 7695 2437 4842 |
G.5 | 7322 | 6157 | 3186 |
G.4 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
G.3 | 53741 25120 | 67612 10703 | 00441 02636 |
G.2 | 90125 | 87295 | 26241 |
G.1 | 91512 | 62116 | 25612 |
G.ĐB | 616209 | 130907 | 332069 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 15, 12, 12 |
2 | 22, 20, 25 |
3 | 35, 30 |
4 | 40, 46, 44, 41 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 03, 07 |
1 | 12, 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 36 |
4 | 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 62 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 08/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12 |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 37, 36 |
4 | 42, 41, 41 |
5 | 52, 51 |
6 | 60, 69 |
7 | - |
8 | 87, 86 |
9 | 95, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 75 | 66 |
G.7 | 057 | 937 | 803 |
G.6 | 8489 5155 6852 | 0702 4143 2807 | 7297 5625 3102 |
G.5 | 3757 | 4123 | 9219 |
G.4 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
G.3 | 00198 44431 | 13802 86142 | 25679 08537 |
G.2 | 47413 | 27819 | 00249 |
G.1 | 93132 | 02457 | 52664 |
G.ĐB | 355094 | 001858 | 928354 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 42, 47 |
5 | 57, 55, 52, 57, 51 |
6 | 69 |
7 | 72, 71, 75, 72 |
8 | 89 |
9 | 98, 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 00, 06, 02 |
1 | 19 |
2 | 23, 20 |
3 | 37 |
4 | 43, 40, 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 65 |
7 | 75, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 00 |
1 | 19, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 37 |
4 | 43, 49 |
5 | 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 97, 95, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 82 |
G.7 | 120 | 589 | 584 |
G.6 | 4740 2514 0877 | 6176 2239 4209 | 1133 2578 5314 |
G.5 | 9626 | 3779 | 0244 |
G.4 | 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 |
G.3 | 59762 80353 | 86116 52037 | 00756 78079 |
G.2 | 70081 | 59913 | 06292 |
G.1 | 40857 | 14392 | 72648 |
G.ĐB | 187633 | 491942 | 072479 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 25/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 33 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | 55, 53, 57 |
6 | 68, 62 |
7 | 77, 79, 73 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 25/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 41, 44, 42 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 89, 82, 84 |
9 | 92, 93, 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 25/08/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14 |
2 | - |
3 | 33, 38, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 70, 72, 79, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 90, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |