XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMT CN
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 77 | 27 |
G.7 | 625 | 823 | 979 |
G.6 | 2656 4137 8798 | 7662 7187 2623 | 4190 0997 5023 |
G.5 | 2772 | 2233 | 4674 |
G.4 | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 | 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
G.3 | 58742 66240 | 87558 99338 | 38736 63890 |
G.2 | 34090 | 37434 | 72077 |
G.1 | 16011 | 78899 | 91867 |
G.ĐB | 595848 | 857564 | 519652 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 37, 32, 31, 38, 33, 32 |
4 | 42, 40, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 98, 90, 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15 |
2 | 23, 23 |
3 | 33, 38, 34 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 62, 66, 66, 61, 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 27, 23 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 79, 74, 77 |
8 | 89, 87 |
9 | 90, 97, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 46 | 58 |
G.7 | 140 | 625 | 467 |
G.6 | 9845 0147 6053 | 4599 5065 3015 | 7567 4195 7059 |
G.5 | 4598 | 8075 | 4456 |
G.4 | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
G.3 | 80188 64678 | 88181 62950 | 63468 30008 |
G.2 | 11214 | 91246 | 27550 |
G.1 | 94347 | 53298 | 08230 |
G.ĐB | 139966 | 303033 | 963226 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 40, 45, 47, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 78 |
8 | 81, 86, 83, 88 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 82, 81 |
9 | 99, 93, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 30 |
4 | 40 |
5 | 58, 59, 56, 51, 50 |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 95, 93, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 13 |
G.7 | 655 | 600 | 040 |
G.6 | 2516 4571 2537 | 2671 7935 5262 | 0888 3347 9744 |
G.5 | 0784 | 6296 | 2495 |
G.4 | 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 | 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
G.3 | 04615 91319 | 55561 10117 | 13060 70169 |
G.2 | 14276 | 75819 | 41687 |
G.1 | 30279 | 83293 | 22749 |
G.ĐB | 890780 | 735091 | 369412 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 08 |
1 | 10, 16, 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 37, 30 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 71, 76, 79 |
8 | 84, 83, 80 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 20 |
3 | 35, 34 |
4 | 44, 44 |
5 | 53 |
6 | 62, 60, 61 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 96, 93, 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 13, 12 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 40, 47, 44, 49 |
5 | - |
6 | 69, 60, 69 |
7 | 75 |
8 | 88, 87 |
9 | 95, 99, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 21 | 39 |
G.7 | 567 | 296 | 582 |
G.6 | 8496 9379 6484 | 9318 2618 4100 | 3311 5611 6037 |
G.5 | 3822 | 7308 | 7333 |
G.4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
G.3 | 43060 72083 | 43698 75361 | 90912 48678 |
G.2 | 81204 | 73509 | 67722 |
G.1 | 42379 | 49634 | 63365 |
G.ĐB | 082849 | 126285 | 937159 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 22, 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 68, 67, 60 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 84, 83, 83 |
9 | 96, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 18, 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 96, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22 |
3 | 39, 37, 33, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 78, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 82 | 82 |
G.7 | 597 | 973 | 361 |
G.6 | 2844 6439 8142 | 2386 3636 4109 | 4420 8135 3610 |
G.5 | 8806 | 1752 | 8062 |
G.4 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
G.3 | 96600 34049 | 75394 75880 | 41451 15528 |
G.2 | 52172 | 47666 | 58383 |
G.1 | 60601 | 95822 | 32757 |
G.ĐB | 620914 | 783019 | 246747 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 09, 00, 01 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 39, 39, 32, 33 |
4 | 44, 42, 44, 43, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 36, 36 |
4 | 44, 42 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 82, 86, 84, 80 |
9 | 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 10/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 47, 47 |
5 | 51, 57 |
6 | 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 82, 89, 87, 83 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 15 | 61 |
G.7 | 601 | 743 | 229 |
G.6 | 3761 4582 0572 | 9497 8628 1090 | 1782 6657 6876 |
G.5 | 3255 | 0161 | 3011 |
G.4 | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
G.3 | 48440 53399 | 02377 77523 | 12407 42000 |
G.2 | 06282 | 13383 | 64651 |
G.1 | 06086 | 27278 | 60656 |
G.ĐB | 950381 | 921662 | 083283 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 19 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 61, 64 |
7 | 72 |
8 | 82, 84, 87, 82, 86, 81 |
9 | 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 20, 21, 21, 23 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 79, 77, 70, 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 90 |
Loto Huế Chủ Nhật, 03/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 00 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 57, 51, 56 |
6 | 61, 61 |
7 | 76, 76 |
8 | 82, 86, 83 |
9 | 94, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 16 | 03 |
G.7 | 647 | 693 | 336 |
G.6 | 4376 7715 1159 | 5384 4591 0556 | 1866 0738 3086 |
G.5 | 3684 | 2453 | 9257 |
G.4 | 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
G.3 | 82286 10965 | 20237 54793 | 42691 28062 |
G.2 | 05020 | 75779 | 83534 |
G.1 | 74754 | 08277 | 55824 |
G.ĐB | 577483 | 602156 | 271494 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 26, 20 |
3 | 38, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 59, 54 |
6 | 68, 65 |
7 | 76, 74, 72 |
8 | 84, 86, 83 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 13, 12 |
2 | - |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | 56, 53, 54, 56 |
6 | - |
7 | 79, 77 |
8 | 84, 85 |
9 | 93, 91, 95, 93 |
Loto Huế Chủ Nhật, 27/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 08 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 38, 34 |
4 | - |
5 | 57, 55 |
6 | 66, 63, 67, 62 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 90, 91, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |