XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 57 |
G.7 | 997 | 067 |
G.6 | 2456 6175 4416 | 4427 2656 3971 |
G.5 | 7008 | 6008 |
G.4 | 26947 63449 79524 60822 85238 56683 97627 | 29764 41798 30737 71238 77947 28400 41983 |
G.3 | 59518 85723 | 52013 51053 |
G.2 | 94628 | 08356 |
G.1 | 21320 | 01998 |
G.ĐB | 050697 | 648891 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 22, 23, 24, 27, 28 |
3 | 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 97, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 37, 38 |
4 | 47 |
5 | 53, 56, 56, 57 |
6 | 64, 67 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 91, 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 19 |
G.7 | 336 | 135 |
G.6 | 9516 9162 7233 | 5802 3295 3816 |
G.5 | 9910 | 0330 |
G.4 | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
G.3 | 62214 43127 | 19106 69830 |
G.2 | 08540 | 14842 |
G.1 | 96804 | 13449 |
G.ĐB | 154152 | 487902 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 14, 14, 16 |
2 | 27, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 62, 62, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 23 |
3 | 30, 30, 35 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 95, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 58 | 89 |
G.7 | 057 | 963 |
G.6 | 8714 4714 8862 | 6170 4540 0705 |
G.5 | 1114 | 9625 |
G.4 | 41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
G.3 | 62287 92163 | 06154 24993 |
G.2 | 49754 | 93804 |
G.1 | 10277 | 04340 |
G.ĐB | 351910 | 453716 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 14, 14 |
2 | 21, 28 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 54, 54, 57, 58 |
6 | 62, 63, 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 16, 18 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | - |
4 | 40, 40, 44 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 83, 89 |
9 | 90, 93, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 81 | 50 |
G.7 | 112 | 550 |
G.6 | 7989 5121 6280 | 9843 7105 5777 |
G.5 | 0998 | 7186 |
G.4 | 49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 | 57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
G.3 | 00386 17596 | 06329 06144 |
G.2 | 14028 | 66600 |
G.1 | 83227 | 22725 |
G.ĐB | 062301 | 821823 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 27, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 77, 79 |
8 | 80, 81, 86, 89 |
9 | 96, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 06/01/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 08 |
1 | - |
2 | 23, 24, 25, 25, 25, 29 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | 50, 50, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | 92, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 59 | 31 |
G.7 | 229 | 487 |
G.6 | 1514 8324 3169 | 7249 1716 9251 |
G.5 | 5009 | 1635 |
G.4 | 19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 | 59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
G.3 | 16408 74654 | 77531 14856 |
G.2 | 78534 | 40537 |
G.1 | 26798 | 18438 |
G.ĐB | 466910 | 080716 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 09 |
1 | 10, 14, 19 |
2 | 24, 29 |
3 | 31, 31, 32, 34 |
4 | - |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 98, 99 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 20 |
3 | 31, 31, 35, 37, 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 45 |
G.7 | 018 | 205 |
G.6 | 6140 5661 2463 | 9764 6436 7287 |
G.5 | 2390 | 5906 |
G.4 | 63523 00266 06948 50765 24201 68050 09018 | 67346 27920 66554 05565 45296 35179 27827 |
G.3 | 99914 37474 | 65753 18479 |
G.2 | 90623 | 94540 |
G.1 | 26863 | 38104 |
G.ĐB | 510489 | 389596 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 23, 23, 29 |
3 | - |
4 | 40, 48 |
5 | 50 |
6 | 61, 63, 63, 65, 66 |
7 | 74 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | - |
2 | 20, 27 |
3 | 36 |
4 | 40, 45, 46 |
5 | 53, 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 96, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 31 |
G.7 | 915 | 598 |
G.6 | 3158 5795 8674 | 7637 4139 3304 |
G.5 | 9119 | 6311 |
G.4 | 05751 09186 50883 24437 61430 15469 79750 | 50675 95931 35527 73310 92231 63873 89865 |
G.3 | 99564 11873 | 67677 96044 |
G.2 | 65855 | 28993 |
G.1 | 76597 | 91533 |
G.ĐB | 977189 | 239982 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 30, 33, 37 |
4 | - |
5 | 50, 51, 55, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 11 |
2 | 27 |
3 | 31, 31, 31, 33, 37, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 93, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |