XSMT Thứ 4 - Xổ Số Miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMT T4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 07 |
G.7 | 450 | 429 |
G.6 | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
G.5 | 7006 | 1826 |
G.4 | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
G.3 | 95280 85745 | 75398 04110 |
G.2 | 34801 | 30396 |
G.1 | 89077 | 98981 |
G.ĐB | 894937 | 889586 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 41, 49, 41, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 79, 70, 77 |
8 | 86, 80 |
9 | 94, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 29, 26 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 84, 84, 81, 86 |
9 | 98, 97, 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 02 | 90 |
G.7 | 878 | 144 |
G.6 | 3644 0191 2801 | 8909 0404 3531 |
G.5 | 4946 | 0137 |
G.4 | 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 | 13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
G.3 | 68812 68288 | 52819 30546 |
G.2 | 44300 | 59275 |
G.1 | 65300 | 21084 |
G.ĐB | 582478 | 999670 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 27/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 02, 06, 00, 00 |
1 | 12 |
2 | 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 91 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 27/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 18, 11, 19 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 40, 48, 46 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 80, 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 81 |
G.7 | 923 | 670 |
G.6 | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
G.5 | 9897 | 9499 |
G.4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
G.3 | 31509 02644 | 49027 18784 |
G.2 | 96699 | 76544 |
G.1 | 67266 | 54587 |
G.ĐB | 447652 | 451065 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 09, 00, 09 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 64, 68, 61, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | - |
4 | 41, 45, 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 81, 87, 80, 83, 84, 87 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 63 |
G.7 | 329 | 390 |
G.6 | 7332 4394 4140 | 2369 3216 0054 |
G.5 | 7294 | 4099 |
G.4 | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
G.3 | 47347 44532 | 72631 91602 |
G.2 | 96401 | 89685 |
G.1 | 76364 | 58304 |
G.ĐB | 442829 | 318229 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 13/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 29, 23, 29 |
3 | 32, 32 |
4 | 40, 49, 47 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 94, 94, 90 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 13/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 02, 04 |
1 | 16 |
2 | 29 |
3 | 38, 31 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90, 99, 93, 94, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 33 |
G.7 | 074 | 061 |
G.6 | 8255 5980 1315 | 7748 3022 9266 |
G.5 | 2528 | 4187 |
G.4 | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 | 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
G.3 | 35965 19528 | 46575 75067 |
G.2 | 82141 | 24140 |
G.1 | 78773 | 87516 |
G.ĐB | 653585 | 863063 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 06/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 25, 28 |
3 | 31 |
4 | 45, 41 |
5 | 55 |
6 | 63, 69, 63, 63, 65 |
7 | 74, 77, 73 |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 06/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 16 |
2 | 22 |
3 | 33, 34 |
4 | 48, 42, 40 |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 66, 67, 63 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 91 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 68 |
G.7 | 177 | 943 |
G.6 | 9607 0346 8069 | 1535 9876 1365 |
G.5 | 8059 | 1678 |
G.4 | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 | 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
G.3 | 88052 50428 | 93655 59193 |
G.2 | 03671 | 86770 |
G.1 | 98837 | 80096 |
G.ĐB | 136481 | 145723 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 30/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 28 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 59, 54, 53, 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 77, 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 30/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 43 |
5 | 52, 55 |
6 | 68, 65, 69 |
7 | 76, 78, 74, 70 |
8 | - |
9 | 94, 93, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 49 | 61 |
G.7 | 517 | 530 |
G.6 | 7359 3867 4707 | 5339 1151 5731 |
G.5 | 0260 | 9152 |
G.4 | 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 | 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 |
G.3 | 46325 29258 | 12316 56289 |
G.2 | 86061 | 21548 |
G.1 | 37936 | 86046 |
G.ĐB | 569773 | 647225 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 23/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 15 |
2 | 24, 29, 25 |
3 | 37, 36 |
4 | 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 67, 60, 68, 61 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 23/10/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 30, 39, 31 |
4 | 41, 48, 46 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 61 |
7 | 72, 70 |
8 | 89 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |