XSTB - KQ XS TB - SXTB - Kết quả Xổ Số Thái Bình hôm nay
Mã ĐB | 10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ 3SQ 4SQ 8SQ |
G.ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 9353277719 |
G.3 | 818545681953942674780811152236 |
G.4 | 0779033452608854 |
G.5 | 193622221969683040915358 |
G.6 | 589055511 |
G.7 | 33368709 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 09 |
1 | 19, 19, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 36, 34, 36, 30, 33, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 54, 58, 55 |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 89, 87 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 10SG 12SG 13SG 16SG 1SG 3SG 6SG 8SG |
G.ĐB | 34925 |
G.1 | 02829 |
G.2 | 4293143734 |
G.3 | 815615480567476094821125023378 |
G.4 | 6996930937568490 |
G.5 | 575006695961362880761662 |
G.6 | 750339600 |
G.7 | 30020145 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 00, 02, 01 |
1 | - |
2 | 25, 29, 28 |
3 | 31, 34, 39, 30 |
4 | 45 |
5 | 50, 56, 50, 50 |
6 | 61, 69, 61, 62 |
7 | 76, 78, 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 10RZ 12RZ 16RZ 17RZ 19RZ 2RZ 7RZ 9RZ |
G.ĐB | 24474 |
G.1 | 09816 |
G.2 | 9913471107 |
G.3 | 450712421339158426925002685685 |
G.4 | 0436789874030710 |
G.5 | 722946623724011409601297 |
G.6 | 259290842 |
G.7 | 54318023 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16, 13, 10, 14 |
2 | 26, 29, 24, 23 |
3 | 34, 36, 31 |
4 | 42 |
5 | 58, 59, 54 |
6 | 62, 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 85, 80 |
9 | 92, 98, 97, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 13RQ 18RQ 19RQ 20RQ 5RQ 6RQ 8RQ 9RQ |
G.ĐB | 54724 |
G.1 | 66680 |
G.2 | 6893308469 |
G.3 | 802441515108733819861821486248 |
G.4 | 3862756897851780 |
G.5 | 394689586890941486442013 |
G.6 | 288815296 |
G.7 | 46456176 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 13, 15 |
2 | 24 |
3 | 33, 33 |
4 | 44, 48, 46, 44, 46, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 69, 62, 68, 61 |
7 | 76 |
8 | 80, 86, 85, 80, 88 |
9 | 90, 96 |
Mã ĐB | 10RG 12RG 17RG 19RG 20RG 2RG 4RG 5RG |
G.ĐB | 70580 |
G.1 | 85837 |
G.2 | 0203911737 |
G.3 | 153272304500522021370644077143 |
G.4 | 1080158257714009 |
G.5 | 337506036390471453688502 |
G.6 | 746623946 |
G.7 | 41763734 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 02 |
1 | 14 |
2 | 27, 22, 23 |
3 | 37, 39, 37, 37, 37, 34 |
4 | 45, 40, 43, 46, 46, 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 90 |
Mã ĐB | 10QZ 12QZ 18QZ 19QZ 2QZ 4QZ 6QZ 9QZ |
G.ĐB | 09486 |
G.1 | 29049 |
G.2 | 6701368075 |
G.3 | 630074703620124846789631411129 |
G.4 | 3208803720378929 |
G.5 | 663210614412427789066782 |
G.6 | 400621422 |
G.7 | 85100309 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 06, 00, 03, 09 |
1 | 13, 14, 12, 10 |
2 | 24, 29, 29, 21, 22 |
3 | 36, 37, 37, 32 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 75, 78, 77 |
8 | 86, 82, 85 |
9 | - |
Mã ĐB | 10QR 11QR 14QR 15QR 17QR 7QR 8QR 9QR |
G.ĐB | 34789 |
G.1 | 17647 |
G.2 | 8801626535 |
G.3 | 614892394105751954670432272818 |
G.4 | 6838134833698813 |
G.5 | 156531889911711339021846 |
G.6 | 318448623 |
G.7 | 77134573 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18, 13, 11, 13, 18, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 41, 48, 46, 48, 45 |
5 | 51 |
6 | 67, 69, 65 |
7 | 77, 73 |
8 | 89, 89, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải