XSMT Thứ 7 - Xổ Số Miền Trung Thứ 7 Hàng Tuần - KQ SXMT T7
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 03 | 92 |
G.7 | 000 | 960 | 689 |
G.6 | 8699 9723 1054 | 3651 1914 8833 | 5519 8160 1248 |
G.5 | 4933 | 8042 | 2024 |
G.4 | 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 | 73673 87966 28516 49720 96909 02393 39072 | 84182 45241 49544 42072 39376 08476 55014 |
G.3 | 16575 76452 | 94895 67770 | 22860 13467 |
G.2 | 72202 | 61044 | 14398 |
G.1 | 69978 | 54108 | 36028 |
G.ĐB | 039032 | 078333 | 903565 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 11 |
2 | 23, 24, 24, 29 |
3 | 33, 32 |
4 | 42 |
5 | 54, 52 |
6 | - |
7 | 77, 75, 78 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 08 |
1 | 14, 16 |
2 | 20 |
3 | 33, 33 |
4 | 42, 44 |
5 | 51 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 72, 70 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 48, 41, 44 |
5 | - |
6 | 60, 60, 67, 65 |
7 | 72, 76, 76 |
8 | 89, 82 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 63 | 97 |
G.7 | 264 | 363 | 889 |
G.6 | 0870 8188 0526 | 2320 7062 9395 | 4107 0402 9616 |
G.5 | 0106 | 2312 | 9814 |
G.4 | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | 46746 66544 76309 59743 49300 84742 76421 |
G.3 | 56621 48147 | 23605 49894 | 17290 80637 |
G.2 | 02317 | 42187 | 15178 |
G.1 | 08934 | 56545 | 52262 |
G.ĐB | 302611 | 194308 | 742558 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 25/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 11, 17, 11 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 49, 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 67, 64 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 25/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 18 |
2 | 20, 22 |
3 | 33 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 63, 62, 68 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | 95, 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 25/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 09, 00 |
1 | 16, 14 |
2 | 21 |
3 | 37 |
4 | 46, 44, 43, 42 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 97, 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 35 | 00 |
G.7 | 715 | 665 | 733 |
G.6 | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
G.5 | 0342 | 2688 | 5269 |
G.4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
G.3 | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
G.2 | 32224 | 18324 | 15800 |
G.1 | 65528 | 36069 | 76695 |
G.ĐB | 400583 | 125870 | 984154 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 25, 24, 28 |
3 | 31, 35, 35 |
4 | 44, 42, 44 |
5 | 56 |
6 | 67, 68 |
7 | 78, 74 |
8 | 85, 84, 83 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 88, 86 |
9 | 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 68, 69, 63 |
7 | 74, 70, 71 |
8 | 88, 81, 83 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
G.7 | 566 | 093 | 585 |
G.6 | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
G.5 | 1793 | 5090 | 0250 |
G.4 | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
G.3 | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
G.2 | 80468 | 54684 | 77491 |
G.1 | 91712 | 67617 | 82387 |
G.ĐB | 440711 | 160089 | 092437 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 12, 11 |
2 | 21, 21 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 66, 63, 68 |
7 | 76, 71 |
8 | 86, 80 |
9 | 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 17, 17 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 87, 85, 84, 89 |
9 | 93, 99, 90, 99, 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 38, 37 |
4 | 43 |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 69, 62 |
7 | 77, 70, 72 |
8 | 85, 85, 87 |
9 | 97, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 79 |
G.7 | 926 | 140 | 463 |
G.6 | 1538 0930 5990 | 9067 0684 6726 | 5522 6515 7672 |
G.5 | 7693 | 0619 | 7976 |
G.4 | 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 | 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
G.3 | 20586 17642 | 03885 71413 | 51716 39811 |
G.2 | 63588 | 50111 | 52335 |
G.1 | 69495 | 63488 | 30336 |
G.ĐB | 634299 | 983559 | 108672 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12 |
2 | 26 |
3 | 38, 30, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 86, 86, 88 |
9 | 90, 93, 90, 95, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 13, 11 |
2 | 20, 26, 20 |
3 | 31, 39, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 35, 34, 35, 36 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 79, 72, 76, 77, 72 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 49 | 60 |
G.7 | 642 | 302 | 048 |
G.6 | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
G.5 | 1558 | 8005 | 5372 |
G.4 | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
G.3 | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
G.2 | 22803 | 75998 | 06931 |
G.1 | 41041 | 80895 | 40216 |
G.ĐB | 911366 | 488228 | 453522 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 37, 35 |
4 | 42, 48, 41 |
5 | 58, 59, 55, 54, 58 |
6 | 67, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 92 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 26, 28, 28 |
3 | - |
4 | 49, 44, 41 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 95, 98, 95 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 16 |
2 | 29, 25, 22 |
3 | 37, 39, 35, 31 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 60, 68, 63, 67, 63 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 16 | 93 |
G.7 | 100 | 053 | 488 |
G.6 | 5084 6138 3266 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
G.5 | 5858 | 7229 | 3334 |
G.4 | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
G.3 | 60237 47748 | 30708 03076 | 40624 95415 |
G.2 | 78333 | 95687 | 48459 |
G.1 | 24315 | 13751 | 14648 |
G.ĐB | 119913 | 324269 | 569451 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 04 |
1 | 19, 15, 13 |
2 | 29 |
3 | 38, 38, 37, 33 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 66, 61 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 12 |
2 | 29, 25 |
3 | 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 53, 52, 51 |
6 | 65, 69 |
7 | 76, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 15 |
2 | 26, 24 |
3 | 39, 34, 32 |
4 | 48, 48 |
5 | 59, 51 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 93, 96, 95, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |