XSMT Trực Tiếp Thứ 5, 22/04/2021
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp lúc 17h15
Đếm ngược:
XSMT Trực Tiếp - Trực Tiếp KQXS Miền Trung 22/04/2021
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 03 | 08 |
G.7 | 558 | 080 | 890 |
G.6 | 7502 1228 5376 | 6249 4602 8428 | 8583 8530 3626 |
G.5 | 3945 | 5776 | 7089 |
G.4 | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 |
G.3 | 92582 26725 | 95023 12292 | 51354 35708 |
G.2 | 14905 | 50677 | 49643 |
G.1 | 42242 | 30970 | 50458 |
G.ĐB | 834859 | 316288 | 411907 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 22/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 30 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 22/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 30 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 22/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 30 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 5 hôm nay:
Đầu | Đuôi |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |