XSMN Thứ 4 - Xổ Số Miền Nam Thứ 4 Hàng Tuần - KQ SXMN T4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 25 | 52 |
G.7 | 723 | 000 | 449 |
G.6 | 0084 3911 7160 | 2583 5951 8933 | 3503 4405 2599 |
G.5 | 5155 | 1421 | 1852 |
G.4 | 95140 59210 38365 13498 04211 15296 55917 | 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080 | 25662 00434 56136 00745 67198 69778 13967 |
G.3 | 85600 70890 | 01290 40630 | 27437 07723 |
G.2 | 78414 | 86045 | 97001 |
G.1 | 82065 | 85724 | 96434 |
G.ĐB | 011089 | 799218 | 832899 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11,10,11,17,14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 55,55 |
6 | 60,65,65 |
7 | - |
8 | 84,89 |
9 | 98,96,90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19,11,11,18 |
2 | 25,21,24 |
3 | 33,30,30 |
4 | 46,45 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83,80 |
9 | 91,90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03,05,01 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 34,36,37,34 |
4 | 49,45 |
5 | 52,52 |
6 | 62,67 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 99,98,99 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 84 | 27 |
G.7 | 061 | 133 | 998 |
G.6 | 7494 4642 2782 | 9089 1882 5222 | 1720 1475 0693 |
G.5 | 7893 | 3263 | 9304 |
G.4 | 22031 92017 38627 64467 95366 98264 90798 | 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082 | 28186 27457 57376 91792 06144 19584 65940 |
G.3 | 02879 46143 | 77271 75981 | 85799 10233 |
G.2 | 67139 | 51574 | 80477 |
G.1 | 27650 | 12476 | 61659 |
G.ĐB | 362384 | 046439 | 015449 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 31,39 |
4 | 42,43 |
5 | 50 |
6 | 61,67,66,64 |
7 | 79 |
8 | 82,84 |
9 | 97,94,93,98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 22,23,24 |
3 | 33,33,39 |
4 | - |
5 | 53,58 |
6 | 63 |
7 | 71,74,76 |
8 | 84,89,82,82,81 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27,20 |
3 | 33 |
4 | 44,40,49 |
5 | 57,59 |
6 | - |
7 | 75,76,77 |
8 | 86,84 |
9 | 98,93,92,99 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 76 | 80 |
G.7 | 353 | 669 | 471 |
G.6 | 9795 7326 3461 | 7445 5159 7254 | 3620 7015 8849 |
G.5 | 1036 | 1123 | 6234 |
G.4 | 27108 46077 35191 36157 68679 43807 69792 | 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543 | 59349 64556 72160 65513 89851 52547 53476 |
G.3 | 60779 11682 | 41040 67631 | 99425 25149 |
G.2 | 76534 | 46106 | 19892 |
G.1 | 76980 | 44355 | 13928 |
G.ĐB | 079896 | 127021 | 841769 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08,07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 36,34 |
4 | - |
5 | 53,57 |
6 | 61 |
7 | 77,79,79 |
8 | 82,80 |
9 | 94,95,91,92,96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09,09,06 |
1 | 18 |
2 | 23,28,21 |
3 | 31 |
4 | 45,43,43,40 |
5 | 59,54,55 |
6 | 69 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/10/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15,13 |
2 | 20,25,28 |
3 | 34 |
4 | 49,49,47,49 |
5 | 56,51 |
6 | 60,69 |
7 | 71,76 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 12 | 82 |
G.7 | 567 | 302 | 411 |
G.6 | 7777 1244 0578 | 5562 9153 0239 | 0149 4270 3593 |
G.5 | 0703 | 1420 | 6021 |
G.4 | 90301 85673 81149 15929 43523 75161 29693 | 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317 | 67672 27803 67098 91152 58963 80832 92374 |
G.3 | 18741 46864 | 77991 02822 | 47961 89517 |
G.2 | 54192 | 52011 | 77842 |
G.1 | 07977 | 85648 | 58473 |
G.ĐB | 055911 | 452874 | 093189 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 24/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03,01 |
1 | 11 |
2 | 29,23 |
3 | 34 |
4 | 44,49,41 |
5 | - |
6 | 67,61,64 |
7 | 77,78,73,77 |
8 | - |
9 | 93,92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 24/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12,17,11 |
2 | 20,22,22 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 62,67 |
7 | 73,70,74 |
8 | 83 |
9 | 93,91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 24/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11,17 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 49,42 |
5 | 52 |
6 | 63,61 |
7 | 70,72,74,73 |
8 | 82,89 |
9 | 93,98 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 44 | 97 |
G.7 | 113 | 548 | 771 |
G.6 | 5914 1421 4526 | 3898 9084 9864 | 2597 6896 2061 |
G.5 | 4353 | 0141 | 9368 |
G.4 | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 | 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749 |
G.3 | 15984 35563 | 62006 28442 | 82363 06470 |
G.2 | 68954 | 78384 | 07344 |
G.1 | 57993 | 92486 | 05572 |
G.ĐB | 851557 | 613485 | 391541 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 17/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13,14 |
2 | 21,26,23,21 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 53,54,57 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 82,83,88,84 |
9 | 97,93 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 17/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06,06 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 44,48,41,42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 84,83,84,86,85 |
9 | 98,96,92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 17/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 45,44,49,44,41 |
5 | - |
6 | 61,68,67,66,63 |
7 | 71,72,70,72 |
8 | - |
9 | 97,97,96 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 92 | 75 |
G.7 | 275 | 171 | 609 |
G.6 | 6356 5654 5646 | 0248 3469 5547 | 7195 2041 3307 |
G.5 | 4429 | 2732 | 6730 |
G.4 | 14612 20141 02268 04467 53853 18072 74401 | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 | 73594 85499 33466 49862 38439 32328 12086 |
G.3 | 65767 27769 | 00429 82579 | 04122 95131 |
G.2 | 15497 | 42429 | 52158 |
G.1 | 51504 | 48393 | 32611 |
G.ĐB | 053907 | 786761 | 477233 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01,04,07 |
1 | 12 |
2 | 27,29 |
3 | - |
4 | 46,41 |
5 | 56,54,53 |
6 | 68,67,67,69 |
7 | 75,72 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,08 |
1 | 11 |
2 | 29,29 |
3 | 32 |
4 | 48,47 |
5 | 55 |
6 | 69,61 |
7 | 71,71,79 |
8 | - |
9 | 92,99,98,93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 10/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09,07 |
1 | 11 |
2 | 28,22 |
3 | 30,39,31,33 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 66,62 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 95,94,99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 82 | 29 |
G.7 | 523 | 454 | 215 |
G.6 | 3681 9762 8513 | 1640 3881 7547 | 4897 2320 7740 |
G.5 | 6695 | 9919 | 1751 |
G.4 | 44950 72070 64108 53747 87761 90092 87121 | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 | 76524 98226 03711 19183 27804 81996 04038 |
G.3 | 27559 21912 | 46427 62230 | 51115 78008 |
G.2 | 23538 | 94568 | 06400 |
G.1 | 54049 | 48314 | 13214 |
G.ĐB | 674288 | 130132 | 500693 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13,12 |
2 | 29,23,21 |
3 | 38 |
4 | 47,49 |
5 | 50,59 |
6 | 62,61 |
7 | 70 |
8 | 81,88 |
9 | 95,92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19,14 |
2 | 27 |
3 | 39,31,30,32 |
4 | 40,47 |
5 | 54,52 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82,81,80,83,85 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 03/09/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04,08,00 |
1 | 15,11,15,14 |
2 | 29,20,24,26 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 97,96,93 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam Thứ 4
Kết quả xổ số miền Nam thứ 4 mở thưởng lúc 16h10 các ngày thứ tư hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMN thứ 4 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Lịch mở thưởng XSMN thứ 4 và các ngày khác:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |