XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 29 | 74 |
G.7 | 864 | 782 | 877 |
G.6 | 1969 3284 0242 | 0803 3166 0397 | 6644 4256 9185 |
G.5 | 9908 | 2175 | 8015 |
G.4 | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
G.3 | 94614 75675 | 73272 48446 | 20003 80804 |
G.2 | 72676 | 76291 | 48645 |
G.1 | 44048 | 95321 | 19088 |
G.ĐB | 405195 | 996821 | 752890 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 64, 69 |
7 | 70, 75, 76 |
8 | 84, 84 |
9 | 95, 99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21, 21, 29 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 59 |
6 | 66, 66 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | 82, 86, 86 |
9 | 91, 91, 97 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 28 |
3 | 32, 33 |
4 | 44, 45 |
5 | 50, 56 |
6 | 65 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 88, 89 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 82 | 94 |
G.7 | 641 | 262 | 195 |
G.6 | 2978 7385 9457 | 5112 1214 7396 | 2115 5279 1791 |
G.5 | 8219 | 0270 | 5951 |
G.4 | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 | 57852 62404 34542 66602 65869 74052 34481 | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
G.3 | 49754 79153 | 58553 15723 | 17152 96573 |
G.2 | 88016 | 24061 | 38990 |
G.1 | 56289 | 41553 | 22822 |
G.ĐB | 183809 | 657739 | 777705 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 16, 19 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36 |
4 | 41 |
5 | 53, 54, 55, 57 |
6 | 68 |
7 | 76, 78, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12, 14 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52, 52, 53, 53 |
6 | 61, 62, 69 |
7 | 70 |
8 | 81, 82 |
9 | 96 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 08/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 14, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 73, 74, 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 90, 91, 94, 95 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 86 | 56 |
G.7 | 827 | 694 | 405 |
G.6 | 2557 0087 2769 | 7770 6248 3576 | 3267 5776 5692 |
G.5 | 6767 | 5964 | 1548 |
G.4 | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
G.3 | 32549 84753 | 05031 55863 | 66388 06185 |
G.2 | 63476 | 88846 | 32676 |
G.1 | 37407 | 04152 | 55634 |
G.ĐB | 612449 | 523071 | 053398 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 22, 27, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 49 |
5 | 53, 55, 57 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 39 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 51, 52 |
6 | 63, 64, 67 |
7 | 70, 71, 76 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 94 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 01/04/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | 64, 67 |
7 | 76, 76, 76 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 91, 92, 98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 93 | 09 |
G.7 | 093 | 139 | 643 |
G.6 | 7075 1590 5200 | 4765 7697 4212 | 6380 4042 3907 |
G.5 | 0683 | 6065 | 6764 |
G.4 | 41508 81975 69319 09352 93147 90872 01280 | 01433 66644 10904 46868 17632 80532 17089 | 25033 27383 50227 23603 51570 39073 86606 |
G.3 | 37575 36362 | 91223 28079 | 62261 02572 |
G.2 | 78844 | 01433 | 07165 |
G.1 | 48520 | 49679 | 77729 |
G.ĐB | 097929 | 010242 | 504917 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 19 |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 44, 47 |
5 | 52 |
6 | 62, 63 |
7 | 72, 75, 75, 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 93 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 32, 32, 33, 33, 39 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 65, 65, 68 |
7 | 79, 79 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 27, 29 |
3 | 33 |
4 | 42, 43 |
5 | - |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 70, 72, 73 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 65 | 73 |
G.7 | 083 | 719 | 337 |
G.6 | 9688 6420 0542 | 9036 1564 7961 | 1128 9844 0449 |
G.5 | 1397 | 6262 | 4251 |
G.4 | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 | 53677 58657 75149 51452 24755 26234 63484 | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
G.3 | 31147 54118 | 01202 78423 | 88043 34835 |
G.2 | 52658 | 41652 | 68089 |
G.1 | 85446 | 54311 | 75459 |
G.ĐB | 275782 | 707018 | 574673 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 18 |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 38 |
4 | 42, 46, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 82, 83, 88 |
9 | 97 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 52, 52, 55, 57 |
6 | 61, 62, 64, 65 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 28, 29 |
3 | 32, 35, 35, 37, 37 |
4 | 43, 44, 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | - |
7 | 73, 73, 76 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 04 | 56 |
G.7 | 772 | 936 | 687 |
G.6 | 8867 6238 3555 | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 |
G.5 | 5721 | 5765 | 8386 |
G.4 | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
G.3 | 49078 33558 | 81507 39743 | 83310 78214 |
G.2 | 51311 | 25523 | 35473 |
G.1 | 69736 | 37692 | 02860 |
G.ĐB | 513476 | 513271 | 155919 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 36, 38 |
4 | - |
5 | 54, 55, 58 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 23, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 14, 17, 19 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 44, 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 61 |
7 | 73, 78 |
8 | 84, 86, 87, 88 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 18 |
G.7 | 454 | 318 | 017 |
G.6 | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
G.5 | 4000 | 8421 | 0457 |
G.4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
G.3 | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
G.2 | 03828 | 39750 | 08834 |
G.1 | 39002 | 87722 | 51582 |
G.ĐB | 962910 | 215008 | 227843 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 02 |
1 | 10, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 53, 54, 58 |
6 | 67 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 99, 99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 18 |
2 | 21, 22, 23, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 17, 17, 17, 18 |
2 | 23 |
3 | 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | - |
8 | 82, 83, 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |