XSQN - KQ XS QN - SXQN - Kết quả Xổ Số Quảng Ninh hôm nay
Mã ĐB | 10QK 12QK 15QK 16QK 17QK 1QK 20QK 3QK |
G.ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 5878929728 |
G.3 | 945912557245486386373313477273 |
G.4 | 4241747477443206 |
G.5 | 652065256540673571993332 |
G.6 | 642239625 |
G.7 | 63565566 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 21, 28, 20, 25, 25 |
3 | 37, 34, 35, 32, 39 |
4 | 41, 44, 40, 42 |
5 | 56, 55 |
6 | 64, 63, 66 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 89, 86 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11QB 18QB 19QB 1QB 2QB 6QB 7QB 9QB |
G.ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 1487999309 |
G.3 | 863010217009978474418320910665 |
G.4 | 6962079753440621 |
G.5 | 776621890312585050038386 |
G.6 | 359794639 |
G.7 | 45126022 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 09, 03 |
1 | 12, 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 50, 59 |
6 | 65, 62, 66, 60 |
7 | 79, 70, 78 |
8 | 89, 89, 86 |
9 | 96, 97, 94 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 10PT 11PT 17PT 18PT 1PT 2PT 3PT 9PT |
G.ĐB | 09466 |
G.1 | 96676 |
G.2 | 0899343413 |
G.3 | 295077714213259051594825963945 |
G.4 | 7304200180735968 |
G.5 | 800355042222125213989231 |
G.6 | 955966994 |
G.7 | 72787348 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 01, 03, 04 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 48 |
5 | 59, 59, 59, 52, 55 |
6 | 66, 68, 66 |
7 | 76, 73, 72, 78, 73 |
8 | - |
9 | 93, 98, 94 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11PK 14PK 16PK 17PK 19PK 4PK 5PK 8PK |
G.ĐB | 77620 |
G.1 | 88861 |
G.2 | 5480192539 |
G.3 | 114633675240043377316371235521 |
G.4 | 6614984347778339 |
G.5 | 521897360989878302277844 |
G.6 | 994721669 |
G.7 | 95748907 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | 20, 21, 27, 21 |
3 | 39, 31, 39, 36 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 52 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 77, 74 |
8 | 89, 83, 89 |
9 | 94, 95 |
Mã ĐB | 15PB 19PB 1PB 2PB 4PB 5PB 7PB 8PB |
G.ĐB | 60082 |
G.1 | 56295 |
G.2 | 5887142384 |
G.3 | 843367492828100899353035015825 |
G.4 | 0820235691754416 |
G.5 | 389421688203820000979537 |
G.6 | 945843698 |
G.7 | 76280992 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 28, 25, 20, 28 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | 45, 43 |
5 | 50, 56 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 94, 97, 98, 92 |
Mã ĐB | 13NT 15NT 17NT 18NT 5NT 6NT 7NT 8NT |
G.ĐB | 74990 |
G.1 | 57985 |
G.2 | 7748433052 |
G.3 | 813645867412602836953177454774 |
G.4 | 0166149935619098 |
G.5 | 856136865040924988683006 |
G.6 | 726553932 |
G.7 | 70105646 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 49, 46 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 64, 66, 61, 61, 68 |
7 | 74, 74, 74, 70 |
8 | 85, 84, 86 |
9 | 90, 95, 99, 98 |
Mã ĐB | 11NK 12NK 17NK 19NK 1NK 3NK 5NK 7NK |
G.ĐB | 17409 |
G.1 | 34794 |
G.2 | 0249177554 |
G.3 | 051507760092021429317334440793 |
G.4 | 6405997337429996 |
G.5 | 252277553264263792157973 |
G.6 | 460970823 |
G.7 | 07535214 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 05, 07 |
1 | 15, 14 |
2 | 21, 22, 23 |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 42 |
5 | 54, 50, 55, 53, 52 |
6 | 64, 60 |
7 | 73, 73, 70 |
8 | - |
9 | 94, 91, 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải