XSQN - KQ XS QN - SXQN - Kết quả Xổ Số Quảng Ninh hôm nay
Mã ĐB | 11HB 15HB 16HB 17HB 1HB 20HB 2HB 8HB |
G.ĐB | 00212 |
G.1 | 02044 |
G.2 | 5449432692 |
G.3 | 375254221018702872513379701356 |
G.4 | 3464336212683795 |
G.5 | 638975347475029147191601 |
G.6 | 593102749 |
G.7 | 76926478 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 02 |
1 | 12, 10, 19 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 44, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 62, 68, 64 |
7 | 75, 76, 78 |
8 | 89 |
9 | 94, 92, 97, 95, 91, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 10GT 12GT 14GT 16GT 19GT 1GT 2GT 6GT |
G.ĐB | 87122 |
G.1 | 64388 |
G.2 | 5168445089 |
G.3 | 157021186995889954123584575289 |
G.4 | 3651784801029621 |
G.5 | 195185830029969202789912 |
G.6 | 300105083 |
G.7 | 75261899 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 00, 05 |
1 | 12, 12, 18 |
2 | 22, 21, 29, 26 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 51 |
6 | 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 88, 84, 89, 89, 89, 83, 83 |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11GL 16GL 17GL 18GL 19GL 1GL 20GL 3GL |
G.ĐB | 36209 |
G.1 | 22265 |
G.2 | 9762079071 |
G.3 | 170636165447294396978559798822 |
G.4 | 5624540231670381 |
G.5 | 787893503316809709867762 |
G.6 | 378568805 |
G.7 | 85806176 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 05 |
1 | 16 |
2 | 20, 22, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50 |
6 | 65, 63, 67, 62, 68, 61 |
7 | 71, 78, 78, 76 |
8 | 81, 86, 85, 80 |
9 | 94, 97, 97, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 12GB 13GB 17GB 20GB 2GB 5GB 6GB 7GB |
G.ĐB | 57406 |
G.1 | 97758 |
G.2 | 3721624939 |
G.3 | 300327875031430438224334122605 |
G.4 | 7939858071310783 |
G.5 | 086696567260451575733621 |
G.6 | 592419079 |
G.7 | 68187800 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 00 |
1 | 16, 15, 19, 18 |
2 | 22, 21 |
3 | 39, 32, 30, 39, 31 |
4 | 41 |
5 | 58, 50, 56 |
6 | 66, 60, 68 |
7 | 73, 79, 78 |
8 | 80, 83 |
9 | 92 |
Mã ĐB | 10FT 13FT 15FT 16FT 1FT 2FT 4FT 7FT |
G.ĐB | 39100 |
G.1 | 22276 |
G.2 | 2154714250 |
G.3 | 251237788746966346207331114277 |
G.4 | 6749371067058203 |
G.5 | 105006800240071152037214 |
G.6 | 944182395 |
G.7 | 63993102 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 03, 03, 02 |
1 | 11, 10, 11, 14 |
2 | 23, 20 |
3 | 31 |
4 | 47, 49, 40, 44 |
5 | 50, 50 |
6 | 66, 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 87, 80, 82 |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB | 13FQ 15FQ 18FQ 19FQ 1FQ 2FQ 3FQ 9FQ |
G.ĐB | 91267 |
G.1 | 65567 |
G.2 | 4958327981 |
G.3 | 289416381168505684579849231709 |
G.4 | 1990113674616895 |
G.5 | 231246962846020688733910 |
G.6 | 017320886 |
G.7 | 52598415 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 06 |
1 | 11, 12, 10, 17, 15 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 41, 46 |
5 | 57, 52, 59 |
6 | 67, 67, 61 |
7 | 73 |
8 | 83, 81, 86, 84 |
9 | 92, 90, 95, 96 |
Mã ĐB | 12FG 15FG 16FG 19FG 3FG 4FG 7FG 8FG |
G.ĐB | 08524 |
G.1 | 80556 |
G.2 | 0205655365 |
G.3 | 933631650350553554364414619053 |
G.4 | 3556768860960141 |
G.5 | 493246834211635798715990 |
G.6 | 921194760 |
G.7 | 38268395 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 21, 26 |
3 | 36, 32, 38 |
4 | 46, 41 |
5 | 56, 56, 53, 53, 56, 57 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 71 |
8 | 88, 83, 83 |
9 | 96, 90, 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải