XSND - KQ XS ND - SXNĐ - Kết quả Xổ Số Nam Định hôm nay
Mã ĐB |
10HQ
1HQ
4HQ
7HQ
8HQ
9HQ
|
G.ĐB | 44194 |
G.1 | 43124 |
G.2 | 4387269046 |
G.3 | 308931626007493592541924750394 |
G.4 | 3634192127910020 |
G.5 | 276115508259953213002937 |
G.6 | 363189068 |
G.7 | 30157995 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15 |
2 | 24, 21, 20 |
3 | 34, 32, 37, 30 |
4 | 46, 47 |
5 | 54, 50, 59 |
6 | 60, 61, 63, 68 |
7 | 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 94, 93, 93, 94, 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB |
12HY
14HY
1HY
2HY
4HY
9HY
|
G.ĐB | 04603 |
G.1 | 64170 |
G.2 | 4863489446 |
G.3 | 066124430738452617036091338510 |
G.4 | 1569245195105147 |
G.5 | 638157853955578850295239 |
G.6 | 515206661 |
G.7 | 31029558 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 03, 06, 02 |
1 | 12, 13, 10, 10, 15 |
2 | 29 |
3 | 34, 39, 31 |
4 | 46, 47 |
5 | 52, 51, 55, 58 |
6 | 69, 61 |
7 | 70 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
14GF
1GF
2GF
6GF
7GF
8GF
|
G.ĐB | 59044 |
G.1 | 47746 |
G.2 | 2000291667 |
G.3 | 904759041710879695491559210813 |
G.4 | 2495161138215558 |
G.5 | 290466075107884448233516 |
G.6 | 283804195 |
G.7 | 25029261 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 07, 07, 04, 02 |
1 | 17, 13, 11, 16 |
2 | 21, 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 46, 49, 44 |
5 | 58 |
6 | 67, 61 |
7 | 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 92, 95, 95, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12GQ
2GQ
5GQ
6GQ
7GQ
9GQ
|
G.ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 9313469606 |
G.3 | 860573281453612194015836793916 |
G.4 | 0419711832797158 |
G.5 | 881495380314372392014619 |
G.6 | 589226061 |
G.7 | 79528261 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 01 |
1 | 14, 12, 16, 19, 18, 14, 14, 19 |
2 | 23, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 42 |
5 | 57, 58, 52 |
6 | 67, 61, 61 |
7 | 79, 79 |
8 | 86, 89, 82 |
9 | - |
Mã ĐB |
10GY
1GY
2GY
4GY
8GY
9GY
|
G.ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 4989953071 |
G.3 | 462489351216572398235059411769 |
G.4 | 2511077069573715 |
G.5 | 802401285067020879240122 |
G.6 | 571620347 |
G.7 | 67510921 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 12, 11, 15 |
2 | 23, 24, 28, 24, 22, 20, 21 |
3 | - |
4 | 48, 47 |
5 | 51, 57, 51 |
6 | 69, 67, 67 |
7 | 71, 72, 70, 71 |
8 | 85 |
9 | 99, 94 |
Mã ĐB |
13FG
14FG
1FG
5FG
6FG
9FG
|
G.ĐB | 87064 |
G.1 | 25478 |
G.2 | 0557909881 |
G.3 | 944492508916824538781110675300 |
G.4 | 7651041375238736 |
G.5 | 829590434378487180915056 |
G.6 | 538495554 |
G.7 | 88292852 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 24, 23, 29, 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 56, 54, 52 |
6 | 64 |
7 | 78, 79, 78, 78, 71 |
8 | 81, 89, 88 |
9 | 95, 91, 95 |
Mã ĐB |
12FQ
13FQ
1FQ
4FQ
7FQ
9FQ
|
G.ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 7058607506 |
G.3 | 960689189308181724446089867281 |
G.4 | 2057553881404724 |
G.5 | 642810002645546441138818 |
G.6 | 280429151 |
G.7 | 20277489 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 00 |
1 | 13, 18 |
2 | 24, 28, 29, 20, 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 40, 45 |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 81, 81, 80, 89 |
9 | 93, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải