XSHN - XSTD - KQ XS TD HN - Kết quả Xổ Số thủ đô Hà Nội hôm nay
Mã ĐB | 14XR 19XR 1XR 20XR 3XR 5XR 6XR 7XR |
G.ĐB | 83662 |
G.1 | 64347 |
G.2 | 1536203313 |
G.3 | 505727676116093667044409577897 |
G.4 | 2779196784671875 |
G.5 | 746042843760837089238861 |
G.6 | 460290143 |
G.7 | 89060530 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 05 |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 47, 43 |
5 | - |
6 | 62, 62, 61, 67, 67, 60, 60, 61, 60 |
7 | 72, 79, 75, 70 |
8 | 84, 89 |
9 | 93, 95, 97, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11XQ 12XQ 16XQ 17XQ 6XQ 7XQ 8XQ 9XQ |
G.ĐB | 24735 |
G.1 | 50844 |
G.2 | 5540290127 |
G.3 | 583392659550625469312571214804 |
G.4 | 4560794314614194 |
G.5 | 749437236911597806098373 |
G.6 | 282121772 |
G.7 | 59283955 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 12, 11 |
2 | 27, 25, 23, 21, 28 |
3 | 35, 39, 31, 39 |
4 | 44, 43 |
5 | 59, 55 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 95, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 10XP 12XP 18XP 19XP 1XP 4XP 6XP 7XP |
G.ĐB | 93376 |
G.1 | 06046 |
G.2 | 4295575105 |
G.3 | 174447510711181828571211125156 |
G.4 | 3216151240846804 |
G.5 | 892688197427547886716023 |
G.6 | 990523985 |
G.7 | 04539693 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 04, 04 |
1 | 11, 16, 12, 19 |
2 | 26, 27, 23, 23 |
3 | - |
4 | 46, 44 |
5 | 55, 57, 56, 53 |
6 | - |
7 | 76, 78, 71 |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 90, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11XN 14XN 17XN 18XN 2XN 4XN 7XN 8XN |
G.ĐB | 30676 |
G.1 | 10079 |
G.2 | 5850672999 |
G.3 | 470270902819905591980970887772 |
G.4 | 1576739670184138 |
G.5 | 803023005859686626623804 |
G.6 | 422480345 |
G.7 | 82305690 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 08, 00, 04 |
1 | 18 |
2 | 27, 28, 22 |
3 | 38, 30, 30 |
4 | 45 |
5 | 59, 56 |
6 | 66, 62 |
7 | 76, 79, 72, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | 99, 98, 96, 90 |
Mã ĐB | 12XM 14XM 16XM 18XM 4XM 7XM 8XM 9XM |
G.ĐB | 85330 |
G.1 | 00116 |
G.2 | 4631254286 |
G.3 | 194446929909508661673194726012 |
G.4 | 3894260282709083 |
G.5 | 155621835099844758554113 |
G.6 | 391346279 |
G.7 | 89030784 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 03, 07 |
1 | 16, 12, 12, 13 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 44, 47, 47, 46 |
5 | 56, 55 |
6 | 67 |
7 | 70, 79 |
8 | 86, 83, 83, 89, 84 |
9 | 99, 94, 99, 91 |
Mã ĐB | 12XL 13XL 14XL 16XL 1XL 4XL 6XL 7XL |
G.ĐB | 74465 |
G.1 | 51047 |
G.2 | 7720452817 |
G.3 | 117170205949896132420160232930 |
G.4 | 3950891844251762 |
G.5 | 526271884939915378801851 |
G.6 | 258306543 |
G.7 | 60787694 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 06 |
1 | 17, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 30, 39 |
4 | 47, 42, 43 |
5 | 59, 50, 53, 51, 58 |
6 | 65, 62, 62, 60 |
7 | 78, 76 |
8 | 88, 80 |
9 | 96, 94 |
Mã ĐB | 11XK 12XK 14XK 15XK 19XK 4XK 7XK 8XK |
G.ĐB | 89664 |
G.1 | 63847 |
G.2 | 5170489733 |
G.3 | 162727318633338869375146207907 |
G.4 | 2142158627786332 |
G.5 | 490421794028611179484184 |
G.6 | 054788681 |
G.7 | 04463567 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 04, 04 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 33, 38, 37, 32, 35 |
4 | 47, 42, 48, 46 |
5 | 54 |
6 | 64, 62, 67 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | 86, 86, 84, 88, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải