XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 03 | 98 |
| G.7 | 237 | 929 |
| G.6 | 7322 4495 2416 | 6214 7915 6454 |
| G.5 | 0993 | 9993 |
| G.4 | 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
| G.3 | 05454 39755 | 93126 57043 |
| G.2 | 34083 | 47033 |
| G.1 | 86866 | 08759 |
| G.ĐB | 746273 | 801138 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 24/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 03 |
| 1 | 16, 10 |
| 2 | 22, 24 |
| 3 | 37 |
| 4 | 47, 42 |
| 5 | 54, 55 |
| 6 | 66 |
| 7 | 73 |
| 8 | 82, 83 |
| 9 | 95, 93, 92 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 24/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 07 |
| 1 | 14, 15, 18 |
| 2 | 29, 27, 26 |
| 3 | 33, 38 |
| 4 | 44, 43 |
| 5 | 54, 59 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 98, 93, 90 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 29 | 54 |
| G.7 | 776 | 116 |
| G.6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
| G.5 | 7208 | 1034 |
| G.4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
| G.3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
| G.2 | 38447 | 55669 |
| G.1 | 15280 | 91856 |
| G.ĐB | 308734 | 784936 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 17/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 08, 03 |
| 1 | 14 |
| 2 | 29, 27, 26 |
| 3 | 34 |
| 4 | 43, 44, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 63, 69, 63 |
| 7 | 76 |
| 8 | 81, 80 |
| 9 | 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 17/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 16, 17, 18, 17 |
| 2 | 29, 20 |
| 3 | 34, 36 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 56 |
| 6 | 67, 67, 64, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 87 |
| 9 | 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 15 | 11 |
| G.7 | 878 | 486 |
| G.6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
| G.5 | 1353 | 4156 |
| G.4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
| G.3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
| G.2 | 73722 | 93309 |
| G.1 | 90990 | 88408 |
| G.ĐB | 179313 | 851840 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 10/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 15, 16, 17, 11, 13 |
| 2 | 22 |
| 3 | 34 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 54 |
| 6 | 68, 65 |
| 7 | 78, 75, 79 |
| 8 | 82 |
| 9 | 90, 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 10/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 09, 08 |
| 1 | 11, 11, 10 |
| 2 | 26 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 45, 40 |
| 5 | 54, 56, 54 |
| 6 | 69, 69 |
| 7 | 70, 73 |
| 8 | 86 |
| 9 | - |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 04 | 37 |
| G.7 | 022 | 350 |
| G.6 | 0009 8889 2135 | 9400 7315 0347 |
| G.5 | 3373 | 7226 |
| G.4 | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
| G.3 | 23336 44815 | 91573 30665 |
| G.2 | 43644 | 11064 |
| G.1 | 88224 | 84257 |
| G.ĐB | 222490 | 677136 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 03/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04, 09 |
| 1 | 15, 15, 15 |
| 2 | 22, 24 |
| 3 | 35, 31, 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 73, 73, 75 |
| 8 | 89, 88 |
| 9 | 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 03/10/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 15, 10 |
| 2 | 26, 20 |
| 3 | 37, 36 |
| 4 | 47 |
| 5 | 50, 54, 57 |
| 6 | 65, 65, 64 |
| 7 | 74, 76, 79, 73 |
| 8 | - |
| 9 | - |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 56 | 72 |
| G.7 | 830 | 284 |
| G.6 | 1453 3025 3900 | 0459 0968 6377 |
| G.5 | 3813 | 9816 |
| G.4 | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
| G.3 | 95426 28021 | 48215 44987 |
| G.2 | 98248 | 57656 |
| G.1 | 21921 | 47327 |
| G.ĐB | 996946 | 744234 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 26/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 25, 26, 21, 21 |
| 3 | 30, 30 |
| 4 | 40, 48, 46 |
| 5 | 56, 53 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 77 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 26/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 16, 15, 15 |
| 2 | 27 |
| 3 | 32, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 59, 50, 56 |
| 6 | 68, 63 |
| 7 | 72, 77 |
| 8 | 84, 87 |
| 9 | 94 |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 14 | 15 |
| G.7 | 841 | 859 |
| G.6 | 2950 5000 9113 | 5064 2194 3724 |
| G.5 | 6399 | 7754 |
| G.4 | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
| G.3 | 88937 91567 | 03250 00316 |
| G.2 | 27981 | 93832 |
| G.1 | 04469 | 83372 |
| G.ĐB | 662767 | 505265 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 19/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 07, 07 |
| 1 | 14, 13, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 37 |
| 4 | 41 |
| 5 | 50, 50 |
| 6 | 67, 69, 67 |
| 7 | 79, 71 |
| 8 | 82, 81 |
| 9 | 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 19/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | 33, 32 |
| 4 | 47 |
| 5 | 59, 54, 51, 50 |
| 6 | 64, 60, 65 |
| 7 | 72 |
| 8 | 82 |
| 9 | 94, 92, 98 |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 27 | 17 |
| G.7 | 739 | 136 |
| G.6 | 8079 2696 4078 | 2636 3561 3126 |
| G.5 | 2286 | 1268 |
| G.4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
| G.3 | 31958 09110 | 37912 54354 |
| G.2 | 29020 | 97740 |
| G.1 | 21191 | 72595 |
| G.ĐB | 157670 | 534913 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 12/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 06, 07 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | 27, 20, 20 |
| 3 | 39, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | - |
| 7 | 79, 78, 70 |
| 8 | 86 |
| 9 | 96, 93, 93, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 12/09/2025
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17, 12, 18, 12, 13 |
| 2 | 26, 23, 21 |
| 3 | 36, 36 |
| 4 | 40, 40 |
| 5 | 56, 54 |
| 6 | 61, 68, 68 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung Thứ 6
Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 mở thưởng lúc 17h15 các ngày thứ sáu hàng tuần.
Xem trực tiếp XSMT thứ 6 nhanh chóng, chính xác, được cập nhật liên tục từ trường quay của các đài Gia Lai, Ninh Thuận
- Lịch mở thưởng XSTN thứ 6 và các ngày khác:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- Hướng dẫn khi trúng thưởng
- Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
- Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
- Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
- Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |

Vesoatrungroi.com





