XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 95 |
G.7 | 766 | 187 |
G.6 | 9458 9387 2567 | 9787 3897 9149 |
G.5 | 2676 | 6617 |
G.4 | 53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
G.3 | 86647 11512 | 53703 68603 |
G.2 | 53837 | 85521 |
G.1 | 52729 | 04873 |
G.ĐB | 735399 | 552234 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 24/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 76, 71, 74 |
8 | 87, 86, 86 |
9 | 90, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 24/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 03 |
1 | 17 |
2 | 29, 21 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 49, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 87, 87 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 78 | 67 |
G.7 | 105 | 154 |
G.6 | 2489 9947 3733 | 4108 7940 1383 |
G.5 | 3543 | 2503 |
G.4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
G.3 | 11152 11096 | 14925 59844 |
G.2 | 29413 | 54102 |
G.1 | 84648 | 18293 |
G.ĐB | 336064 | 864896 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 74, 74, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 17/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 09, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
G.7 | 490 | 113 |
G.6 | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
G.5 | 5556 | 0929 |
G.4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
G.3 | 13344 18289 | 43626 77820 |
G.2 | 92201 | 80329 |
G.1 | 98557 | 25404 |
G.ĐB | 226236 | 186234 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 10 |
2 | 27, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 48, 42, 44 |
5 | 56, 54, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 90, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 13, 17 |
2 | 29, 29, 22, 26, 20, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 87 |
9 | 93, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 14 | 78 |
G.7 | 896 | 438 |
G.6 | 2105 1927 4980 | 7783 8483 3558 |
G.5 | 8094 | 3721 |
G.4 | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
G.3 | 74901 10130 | 46133 45866 |
G.2 | 71752 | 46315 |
G.1 | 82017 | 57636 |
G.ĐB | 152370 | 430344 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 14, 19, 10, 17 |
2 | 27, 24 |
3 | 35, 30 |
4 | 49 |
5 | 53, 52 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 96, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 16, 17, 15 |
2 | 21 |
3 | 38, 36, 33, 36 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 83, 85, 80 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 14 |
G.7 | 328 | 567 |
G.6 | 1845 0038 8345 | 1986 9218 7398 |
G.5 | 4655 | 8764 |
G.4 | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
G.3 | 96069 98173 | 52301 86838 |
G.2 | 20911 | 58924 |
G.1 | 52129 | 73718 |
G.ĐB | 063222 | 739145 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 11 |
2 | 28, 29, 22 |
3 | 38 |
4 | 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 64, 69 |
7 | 78, 76, 77, 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 49, 45, 45 |
5 | - |
6 | 67, 64, 62 |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 98, 90, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 03 |
G.7 | 630 | 906 |
G.6 | 8622 1464 9185 | 2363 6423 5065 |
G.5 | 5894 | 5044 |
G.4 | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
G.3 | 09354 87374 | 70989 47051 |
G.2 | 48612 | 12108 |
G.1 | 93149 | 56963 |
G.ĐB | 387412 | 685926 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44, 49, 49 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 75, 79, 74 |
8 | 84, 85, 84, 86 |
9 | 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 02, 08 |
1 | 16 |
2 | 23, 26 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 63, 65, 60, 64, 65, 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 75 |
G.7 | 263 | 557 |
G.6 | 8127 0490 4144 | 5810 8978 6317 |
G.5 | 1558 | 2076 |
G.4 | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
G.3 | 07142 47658 | 99911 45643 |
G.2 | 00520 | 93895 |
G.1 | 96743 | 82052 |
G.ĐB | 724084 | 767199 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 23, 20 |
3 | 36, 34 |
4 | 44, 42, 43 |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 63, 62, 64, 63 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 17, 11 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 49, 47, 43 |
5 | 57, 53, 52 |
6 | - |
7 | 75, 78, 76 |
8 | - |
9 | 91, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |