Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 2
Thứ hai
15/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 59−75 |
Phú Yên 52−06 |
|
Thứ hai
08/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 38−54 |
Phú Yên 43−01 |
|
Thứ hai
01/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 70−37 |
Phú Yên 75−53 |
|
Thứ hai
25/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 07−13 |
Phú Yên 98−31 |
|
Thứ hai
18/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 60−42 |
Phú Yên 55−94 |
|
Thứ hai
11/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 91−98 |
Phú Yên 05−27 |
|
Thứ hai
04/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 37−87 |
Phú Yên 44−98 |
|
Thứ hai
28/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 54−82 |
Phú Yên 92−30 |
|
Thứ hai
21/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 17−72 |
Phú Yên 59−97 |
|
Thứ hai
14/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 07−26 |
Phú Yên 16−03 |
|
Thứ hai
07/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 17−67 |
Phú Yên 67−20 |
|
Thứ hai
30/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 54−43 |
Phú Yên 62−05 |
|
Thứ hai
23/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 93−50 |
Phú Yên 27−03 |
|
Thứ hai
16/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 05−00 |
Phú Yên 95−70 |
|
Thứ hai
09/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 39−09 |
Phú Yên 13−81 |
|
Thứ hai
02/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 79−34 |
Phú Yên 37−80 |
|
Thứ hai
26/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 06−65 |
Phú Yên 82−66 |
|
Thứ hai
19/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 96−74 |
Phú Yên 83−33 |
|
Thứ hai
12/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 59−95 |
Phú Yên 38−24 |
|
Thứ hai
05/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 04−07 |
Phú Yên 96−66 |
|
Thứ hai
28/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 23−01 |
Phú Yên 49−15 |
|
Thứ hai
21/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 87−92 |
Phú Yên 80−18 |
|
Thứ hai
14/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 49−90 |
Phú Yên 30−88 |
|
Thứ hai
07/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 91−58 |
Phú Yên 75−71 |
|
Thứ hai
31/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 03−09 |
Phú Yên 50−45 |
|
Thứ hai
24/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 03−08 |
Phú Yên 52−96 |
|
Thứ hai
17/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 53−37 |
Phú Yên 18−58 |
|
Thứ hai
10/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 66−63 |
Phú Yên 87−41 |
|
Thứ hai
03/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 88−19 |
Phú Yên 57−12 |
|
Thứ hai
24/02/2025 |
Thừa Thiên Huế 45−97 |
Phú Yên 34−04 |
|
Thứ hai
15/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 59−75 |
Phú Yên 52−06 |
|
Thứ hai
08/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 38−54 |
Phú Yên 43−01 |
|
Thứ hai
01/09/2025 |
Thừa Thiên Huế 70−37 |
Phú Yên 75−53 |
|
Thứ hai
25/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 07−13 |
Phú Yên 98−31 |
|
Thứ hai
18/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 60−42 |
Phú Yên 55−94 |
|
Thứ hai
11/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 91−98 |
Phú Yên 05−27 |
|
Thứ hai
04/08/2025 |
Thừa Thiên Huế 37−87 |
Phú Yên 44−98 |
|
Thứ hai
28/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 54−82 |
Phú Yên 92−30 |
|
Thứ hai
21/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 17−72 |
Phú Yên 59−97 |
|
Thứ hai
14/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 07−26 |
Phú Yên 16−03 |
|
Thứ hai
07/07/2025 |
Thừa Thiên Huế 17−67 |
Phú Yên 67−20 |
|
Thứ hai
30/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 54−43 |
Phú Yên 62−05 |
|
Thứ hai
23/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 93−50 |
Phú Yên 27−03 |
|
Thứ hai
16/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 05−00 |
Phú Yên 95−70 |
|
Thứ hai
09/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 39−09 |
Phú Yên 13−81 |
|
Thứ hai
02/06/2025 |
Thừa Thiên Huế 79−34 |
Phú Yên 37−80 |
|
Thứ hai
26/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 06−65 |
Phú Yên 82−66 |
|
Thứ hai
19/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 96−74 |
Phú Yên 83−33 |
|
Thứ hai
12/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 59−95 |
Phú Yên 38−24 |
|
Thứ hai
05/05/2025 |
Thừa Thiên Huế 04−07 |
Phú Yên 96−66 |
|
Thứ hai
28/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 23−01 |
Phú Yên 49−15 |
|
Thứ hai
21/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 87−92 |
Phú Yên 80−18 |
|
Thứ hai
14/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 49−90 |
Phú Yên 30−88 |
|
Thứ hai
07/04/2025 |
Thừa Thiên Huế 91−58 |
Phú Yên 75−71 |
|
Thứ hai
31/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 03−09 |
Phú Yên 50−45 |
|
Thứ hai
24/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 03−08 |
Phú Yên 52−96 |
|
Thứ hai
17/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 53−37 |
Phú Yên 18−58 |
|
Thứ hai
10/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 66−63 |
Phú Yên 87−41 |
|
Thứ hai
03/03/2025 |
Thừa Thiên Huế 88−19 |
Phú Yên 57−12 |
|
Thứ hai
24/02/2025 |
Thừa Thiên Huế 45−97 |
Phú Yên 34−04 |
|
Thống kê Sớ đầu đuôi miền Trung (MT) Thứ 2 - SDDMTT2