Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 5
Thứ năm
26/06/2025 |
Bình Định 87−92 |
Quảng Trị 73−79 |
Quảng Bình 35−02 |
Thứ năm
19/06/2025 |
Bình Định 69−70 |
Quảng Trị 59−86 |
Quảng Bình 58−59 |
Thứ năm
12/06/2025 |
Bình Định 63−77 |
Quảng Trị 77−03 |
Quảng Bình 13−06 |
Thứ năm
05/06/2025 |
Bình Định 98−31 |
Quảng Trị 42−13 |
Quảng Bình 76−19 |
Thứ năm
29/05/2025 |
Bình Định 34−51 |
Quảng Trị 51−41 |
Quảng Bình 53−93 |
Thứ năm
22/05/2025 |
Bình Định 14−43 |
Quảng Trị 78−10 |
Quảng Bình 46−75 |
Thứ năm
15/05/2025 |
Bình Định 11−27 |
Quảng Trị 05−82 |
Quảng Bình 31−33 |
Thứ năm
08/05/2025 |
Bình Định 58−33 |
Quảng Trị 91−15 |
Quảng Bình 16−09 |
Thứ năm
01/05/2025 |
Bình Định 74−90 |
Quảng Trị 60−97 |
Quảng Bình 36−20 |
Thứ năm
24/04/2025 |
Bình Định 55−55 |
Quảng Trị 28−76 |
Quảng Bình 71−15 |
Thứ năm
17/04/2025 |
Bình Định 02−04 |
Quảng Trị 14−03 |
Quảng Bình 28−05 |
Thứ năm
10/04/2025 |
Bình Định 11−51 |
Quảng Trị 54−60 |
Quảng Bình 76−74 |
Thứ năm
03/04/2025 |
Bình Định 93−16 |
Quảng Trị 42−37 |
Quảng Bình 56−23 |
Thứ năm
27/03/2025 |
Bình Định 58−02 |
Quảng Trị 88−24 |
Quảng Bình 38−38 |
Thứ năm
20/03/2025 |
Bình Định 49−21 |
Quảng Trị 57−24 |
Quảng Bình 37−35 |
Thứ năm
13/03/2025 |
Bình Định 20−08 |
Quảng Trị 34−42 |
Quảng Bình 15−86 |
Thứ năm
06/03/2025 |
Bình Định 38−71 |
Quảng Trị 14−00 |
Quảng Bình 26−06 |
Thứ năm
27/02/2025 |
Bình Định 02−55 |
Quảng Trị 94−42 |
Quảng Bình 47−62 |
Thứ năm
20/02/2025 |
Bình Định 51−60 |
Quảng Trị 70−02 |
Quảng Bình 79−24 |
Thứ năm
13/02/2025 |
Bình Định 81−45 |
Quảng Trị 88−46 |
Quảng Bình 61−15 |
Thứ năm
06/02/2025 |
Bình Định 32−46 |
Quảng Trị 27−58 |
Quảng Bình 75−94 |
Thứ năm
30/01/2025 |
Bình Định 51−13 |
Quảng Trị 21−41 |
Quảng Bình 49−38 |
Thứ năm
23/01/2025 |
Bình Định 98−49 |
Quảng Trị 81−59 |
Quảng Bình 29−37 |
Thứ năm
16/01/2025 |
Bình Định 99−53 |
Quảng Trị 81−50 |
Quảng Bình 95−79 |
Thứ năm
09/01/2025 |
Bình Định 47−39 |
Quảng Trị 92−29 |
Quảng Bình 71−06 |
Thứ năm
02/01/2025 |
Bình Định 42−10 |
Quảng Trị 29−09 |
Quảng Bình 36−10 |
Thứ năm
26/12/2024 |
Bình Định 02−06 |
Quảng Trị 56−19 |
Quảng Bình 80−56 |
Thứ năm
19/12/2024 |
Bình Định 51−00 |
Quảng Trị 70−78 |
Quảng Bình 23−20 |
Thứ năm
12/12/2024 |
Bình Định 08−01 |
Quảng Trị 44−92 |
Quảng Bình 73−40 |
Thứ năm
05/12/2024 |
Bình Định 48−45 |
Quảng Trị 31−44 |
Quảng Bình 98−85 |
Thứ năm
26/06/2025 |
Bình Định 87−92 |
Quảng Trị 73−79 |
Quảng Bình 35−02 |
Thứ năm
19/06/2025 |
Bình Định 69−70 |
Quảng Trị 59−86 |
Quảng Bình 58−59 |
Thứ năm
12/06/2025 |
Bình Định 63−77 |
Quảng Trị 77−03 |
Quảng Bình 13−06 |
Thứ năm
05/06/2025 |
Bình Định 98−31 |
Quảng Trị 42−13 |
Quảng Bình 76−19 |
Thứ năm
29/05/2025 |
Bình Định 34−51 |
Quảng Trị 51−41 |
Quảng Bình 53−93 |
Thứ năm
22/05/2025 |
Bình Định 14−43 |
Quảng Trị 78−10 |
Quảng Bình 46−75 |
Thứ năm
15/05/2025 |
Bình Định 11−27 |
Quảng Trị 05−82 |
Quảng Bình 31−33 |
Thứ năm
08/05/2025 |
Bình Định 58−33 |
Quảng Trị 91−15 |
Quảng Bình 16−09 |
Thứ năm
01/05/2025 |
Bình Định 74−90 |
Quảng Trị 60−97 |
Quảng Bình 36−20 |
Thứ năm
24/04/2025 |
Bình Định 55−55 |
Quảng Trị 28−76 |
Quảng Bình 71−15 |
Thứ năm
17/04/2025 |
Bình Định 02−04 |
Quảng Trị 14−03 |
Quảng Bình 28−05 |
Thứ năm
10/04/2025 |
Bình Định 11−51 |
Quảng Trị 54−60 |
Quảng Bình 76−74 |
Thứ năm
03/04/2025 |
Bình Định 93−16 |
Quảng Trị 42−37 |
Quảng Bình 56−23 |
Thứ năm
27/03/2025 |
Bình Định 58−02 |
Quảng Trị 88−24 |
Quảng Bình 38−38 |
Thứ năm
20/03/2025 |
Bình Định 49−21 |
Quảng Trị 57−24 |
Quảng Bình 37−35 |
Thứ năm
13/03/2025 |
Bình Định 20−08 |
Quảng Trị 34−42 |
Quảng Bình 15−86 |
Thứ năm
06/03/2025 |
Bình Định 38−71 |
Quảng Trị 14−00 |
Quảng Bình 26−06 |
Thứ năm
27/02/2025 |
Bình Định 02−55 |
Quảng Trị 94−42 |
Quảng Bình 47−62 |
Thứ năm
20/02/2025 |
Bình Định 51−60 |
Quảng Trị 70−02 |
Quảng Bình 79−24 |
Thứ năm
13/02/2025 |
Bình Định 81−45 |
Quảng Trị 88−46 |
Quảng Bình 61−15 |
Thứ năm
06/02/2025 |
Bình Định 32−46 |
Quảng Trị 27−58 |
Quảng Bình 75−94 |
Thứ năm
30/01/2025 |
Bình Định 51−13 |
Quảng Trị 21−41 |
Quảng Bình 49−38 |
Thứ năm
23/01/2025 |
Bình Định 98−49 |
Quảng Trị 81−59 |
Quảng Bình 29−37 |
Thứ năm
16/01/2025 |
Bình Định 99−53 |
Quảng Trị 81−50 |
Quảng Bình 95−79 |
Thứ năm
09/01/2025 |
Bình Định 47−39 |
Quảng Trị 92−29 |
Quảng Bình 71−06 |
Thứ năm
02/01/2025 |
Bình Định 42−10 |
Quảng Trị 29−09 |
Quảng Bình 36−10 |
Thứ năm
26/12/2024 |
Bình Định 02−06 |
Quảng Trị 56−19 |
Quảng Bình 80−56 |
Thứ năm
19/12/2024 |
Bình Định 51−00 |
Quảng Trị 70−78 |
Quảng Bình 23−20 |
Thứ năm
12/12/2024 |
Bình Định 08−01 |
Quảng Trị 44−92 |
Quảng Bình 73−40 |
Thứ năm
05/12/2024 |
Bình Định 48−45 |
Quảng Trị 31−44 |
Quảng Bình 98−85 |
Thống kê Sớ đầu đuôi miền Trung (MT) Thứ 5 - SDDMTT5