Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 2
|
Thứ hai
31/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 51−61 |
Phú Yên 04−03 |
|
|
Thứ hai
24/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 79−67 |
Phú Yên 70−49 |
|
|
Thứ hai
17/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 41−56 |
Phú Yên 71−04 |
|
|
Thứ hai
10/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 60−30 |
Phú Yên 46−82 |
|
|
Thứ hai
03/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 80−70 |
Phú Yên 31−88 |
|
|
Thứ hai
27/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 18−28 |
Phú Yên 61−07 |
|
|
Thứ hai
20/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 40−28 |
Phú Yên 50−67 |
|
|
Thứ hai
13/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 89−15 |
Phú Yên 90−16 |
|
|
Thứ hai
06/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 40−67 |
Phú Yên 63−37 |
|
|
Thứ hai
29/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 11−12 |
Phú Yên 07−21 |
|
|
Thứ hai
22/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 29−27 |
Phú Yên 72−68 |
|
|
Thứ hai
15/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 01−97 |
Phú Yên 63−04 |
|
|
Thứ hai
08/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 04−28 |
Phú Yên 47−36 |
|
|
Thứ hai
01/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 30−35 |
Phú Yên 65−58 |
|
|
Thứ hai
25/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 82−86 |
Phú Yên 84−57 |
|
|
Thứ hai
18/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 22−46 |
Phú Yên 33−09 |
|
|
Thứ hai
11/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 34−24 |
Phú Yên 75−41 |
|
|
Thứ hai
04/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 18−29 |
Phú Yên 94−00 |
|
|
Thứ hai
27/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 24−72 |
Phú Yên 19−86 |
|
|
Thứ hai
20/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 16−89 |
Phú Yên 27−26 |
|
|
Thứ hai
13/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 35−33 |
Phú Yên 97−95 |
|
|
Thứ hai
06/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 88−84 |
Phú Yên 54−12 |
|
|
Thứ hai
30/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 37−98 |
Phú Yên 32−95 |
|
|
Thứ hai
23/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 10−96 |
Phú Yên 65−02 |
|
|
Thứ hai
16/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 01−04 |
Phú Yên 50−96 |
|
|
Thứ hai
09/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 96−84 |
Phú Yên 95−54 |
|
|
Thứ hai
02/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 26−89 |
Phú Yên 80−04 |
|
|
Thứ hai
23/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 13−64 |
Phú Yên 47−75 |
|
|
Thứ hai
16/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 88−80 |
Phú Yên 71−59 |
|
|
Thứ hai
09/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 56−74 |
Phú Yên 00−29 |
|
Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 2
|
Thứ hai
31/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 51−61 |
Phú Yên 04−03 |
|
|
Thứ hai
24/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 79−67 |
Phú Yên 70−49 |
|
|
Thứ hai
17/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 41−56 |
Phú Yên 71−04 |
|
|
Thứ hai
10/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 60−30 |
Phú Yên 46−82 |
|
|
Thứ hai
03/08/2009 |
Thừa Thiên Huế 80−70 |
Phú Yên 31−88 |
|
|
Thứ hai
27/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 18−28 |
Phú Yên 61−07 |
|
|
Thứ hai
20/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 40−28 |
Phú Yên 50−67 |
|
|
Thứ hai
13/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 89−15 |
Phú Yên 90−16 |
|
|
Thứ hai
06/07/2009 |
Thừa Thiên Huế 40−67 |
Phú Yên 63−37 |
|
|
Thứ hai
29/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 11−12 |
Phú Yên 07−21 |
|
|
Thứ hai
22/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 29−27 |
Phú Yên 72−68 |
|
|
Thứ hai
15/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 01−97 |
Phú Yên 63−04 |
|
|
Thứ hai
08/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 04−28 |
Phú Yên 47−36 |
|
|
Thứ hai
01/06/2009 |
Thừa Thiên Huế 30−35 |
Phú Yên 65−58 |
|
|
Thứ hai
25/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 82−86 |
Phú Yên 84−57 |
|
|
Thứ hai
18/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 22−46 |
Phú Yên 33−09 |
|
|
Thứ hai
11/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 34−24 |
Phú Yên 75−41 |
|
|
Thứ hai
04/05/2009 |
Thừa Thiên Huế 18−29 |
Phú Yên 94−00 |
|
|
Thứ hai
27/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 24−72 |
Phú Yên 19−86 |
|
|
Thứ hai
20/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 16−89 |
Phú Yên 27−26 |
|
|
Thứ hai
13/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 35−33 |
Phú Yên 97−95 |
|
|
Thứ hai
06/04/2009 |
Thừa Thiên Huế 88−84 |
Phú Yên 54−12 |
|
|
Thứ hai
30/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 37−98 |
Phú Yên 32−95 |
|
|
Thứ hai
23/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 10−96 |
Phú Yên 65−02 |
|
|
Thứ hai
16/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 01−04 |
Phú Yên 50−96 |
|
|
Thứ hai
09/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 96−84 |
Phú Yên 95−54 |
|
|
Thứ hai
02/03/2009 |
Thừa Thiên Huế 26−89 |
Phú Yên 80−04 |
|
|
Thứ hai
23/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 13−64 |
Phú Yên 47−75 |
|
|
Thứ hai
16/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 88−80 |
Phú Yên 71−59 |
|
|
Thứ hai
09/02/2009 |
Thừa Thiên Huế 56−74 |
Phú Yên 00−29 |
|

Vesoatrungroi.com



