XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 12TY 13TY 2TY 5TY 6TY 7TY |
G.ĐB | 84288 |
G.1 | 04963 |
G.2 | 7412538700 |
G.3 | 731402687660883125667429852888 |
G.4 | 0391592180493886 |
G.5 | 150024898181387019982926 |
G.6 | 046845943 |
G.7 | 84688238 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 25, 21, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 49, 46, 45, 43 |
5 | - |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 83, 88, 86, 89, 81, 84, 82 |
9 | 98, 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- XSMT miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10TZ 11TZ 12TZ 14TZ 15TZ 6TZ |
G.ĐB | 13437 |
G.1 | 01318 |
G.2 | 2844582535 |
G.3 | 714773962454759256252311363826 |
G.4 | 4472898179540986 |
G.5 | 534498054411802433033715 |
G.6 | 934777592 |
G.7 | 66884831 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 18, 13, 11, 15 |
2 | 24, 25, 26, 24 |
3 | 37, 35, 34, 31 |
4 | 45, 44, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 77, 72, 77 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 10SA 13SA 14SA 15SA 6SA 8SA |
G.ĐB | 40357 |
G.1 | 11456 |
G.2 | 4422310852 |
G.3 | 463583403466918959492579545788 |
G.4 | 9566604607163577 |
G.5 | 076332226881222691820024 |
G.6 | 014056738 |
G.7 | 17726982 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 14, 17 |
2 | 23, 22, 26, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 49, 46 |
5 | 57, 56, 52, 58, 56 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 77, 72 |
8 | 88, 81, 82, 82 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10SB 3SB 4SB 6SB 7SB 8SB |
G.ĐB | 83079 |
G.1 | 15731 |
G.2 | 3245782498 |
G.3 | 531587548627217338186385980647 |
G.4 | 3761376218765343 |
G.5 | 216828341420332220134508 |
G.6 | 425236119 |
G.7 | 70900734 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17, 18, 13, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 31, 34, 36, 34 |
4 | 47, 43 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 86 |
9 | 98, 90 |
Mã ĐB | 11SC 12SC 13SC 15SC 1SC 7SC |
G.ĐB | 00081 |
G.1 | 01905 |
G.2 | 7113744821 |
G.3 | 888442729504627953347222093683 |
G.4 | 7165388321578958 |
G.5 | 944610152351727061258146 |
G.6 | 757450720 |
G.7 | 28924879 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 20, 25, 20, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 57, 58, 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 95, 92 |
Mã ĐB | 11SD 13SD 14SD 15SD 4SD 8SD |
G.ĐB | 04408 |
G.1 | 98155 |
G.2 | 2978489293 |
G.3 | 393411439311089613520086738422 |
G.4 | 2710206973768015 |
G.5 | 280032823775019774506606 |
G.6 | 870440693 |
G.7 | 64736790 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 40 |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 67, 69, 64, 67 |
7 | 76, 75, 70, 73 |
8 | 84, 89, 82 |
9 | 93, 93, 97, 93, 90 |
Mã ĐB | 13SE 15SE 1SE 2SE 4SE 6SE |
G.ĐB | 00370 |
G.1 | 78005 |
G.2 | 1654635426 |
G.3 | 156055608231226678120464288608 |
G.4 | 2225973938934075 |
G.5 | 413020999557804190440883 |
G.6 | 679741845 |
G.7 | 08654083 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 26, 26, 25 |
3 | 39, 30 |
4 | 46, 42, 41, 44, 41, 45, 40 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 93, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải