XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 14KV 18KV 19KV 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV |
G.ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 9210984405 |
G.3 | 502158232654744811576094693661 |
G.4 | 7880357309169336 |
G.5 | 944392415284979842777296 |
G.6 | 591346154 |
G.7 | 69529537 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 15, 16 |
2 | 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 44, 46, 43, 41, 46 |
5 | 51, 57, 54, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 96, 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU 5KU 7KU |
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 2478950177 |
G.3 | 841608425066154143060334185969 |
G.4 | 3241982991036240 |
G.5 | 567476710218330051336434 |
G.6 | 317228892 |
G.7 | 47409027 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 41, 40, 47, 40 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 77, 74, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT 1KT 2KT 8KT |
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 5131074053 |
G.3 | 366421917258381144336281692024 |
G.4 | 4787821777610665 |
G.5 | 845208693282071048047663 |
G.6 | 366886216 |
G.7 | 12519118 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 16, 17, 10, 16, 12, 18 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 53, 52, 51 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 87, 82, 86 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10KS 12KS 13KS 19KS 1KS 5KS 8KS 9KS |
G.ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 5986127481 |
G.3 | 653037770489049500133452533222 |
G.4 | 3926054626513393 |
G.5 | 093738841948167991052079 |
G.6 | 334673600 |
G.7 | 54339829 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 00 |
1 | 13 |
2 | 29, 25, 22, 26, 29 |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 79, 79, 73 |
8 | 81, 84 |
9 | 93, 98 |
Mã ĐB | 12KR 13KR 18KR 19KR 1KR 2KR 3KR 4KR |
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 7347083615 |
G.3 | 593185465790221194942041877848 |
G.4 | 2581637188501300 |
G.5 | 030923421961661655695870 |
G.6 | 496635489 |
G.7 | 52228990 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 15, 18, 18, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 70 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 96, 94, 96, 90 |
Mã ĐB | 12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ |
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 5572056680 |
G.3 | 647619439209089570150692083467 |
G.4 | 1452523050832320 |
G.5 | 409082410310637815753896 |
G.6 | 756690503 |
G.7 | 58283564 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 15, 10 |
2 | 20, 20, 20, 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 49, 41 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 61, 67, 64 |
7 | 78, 75 |
8 | 80, 89, 83 |
9 | 92, 90, 96, 90 |
Mã ĐB | 11KP 12KP 14KP 16KP 17KP 18KP 1KP 3KP |
G.ĐB | 12073 |
G.1 | 92837 |
G.2 | 2862202259 |
G.3 | 530101439179427132477697260599 |
G.4 | 6594582168582983 |
G.5 | 099354838027691652134770 |
G.6 | 850036185 |
G.7 | 27831680 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 13, 16 |
2 | 22, 27, 21, 27, 27 |
3 | 37, 36 |
4 | 47 |
5 | 59, 58, 50 |
6 | - |
7 | 73, 72, 70 |
8 | 83, 83, 85, 83, 80 |
9 | 91, 99, 94, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải