Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 5
|
Thứ năm
11/03/2010 |
Bình Định 11−05 |
Quảng Trị 09−66 |
Quảng Bình 16−33 |
|
Thứ năm
04/03/2010 |
Bình Định 78−86 |
Quảng Trị 30−94 |
Quảng Bình 81−82 |
|
Thứ năm
25/02/2010 |
Bình Định 86−16 |
Quảng Trị 74−98 |
Quảng Bình 62−25 |
|
Thứ năm
18/02/2010 |
Bình Định 86−83 |
Quảng Trị 18−55 |
Quảng Bình 00−21 |
|
Thứ năm
11/02/2010 |
Bình Định 03−99 |
Quảng Trị 89−32 |
Quảng Bình 08−34 |
|
Thứ năm
04/02/2010 |
Bình Định 19−76 |
Quảng Trị 93−50 |
Quảng Bình 12−08 |
|
Thứ năm
28/01/2010 |
Bình Định 74−07 |
Quảng Trị 82−85 |
Quảng Bình 28−56 |
|
Thứ năm
21/01/2010 |
Bình Định 10−99 |
Quảng Trị 47−84 |
Quảng Bình 33−43 |
|
Thứ năm
14/01/2010 |
Bình Định 44−47 |
Quảng Trị 57−04 |
Quảng Bình 54−04 |
|
Thứ năm
07/01/2010 |
Bình Định 82−65 |
Quảng Trị 26−95 |
Quảng Bình 92−96 |
|
Thứ năm
31/12/2009 |
Bình Định 88−43 |
Quảng Trị 33−24 |
Quảng Bình 68−15 |
|
Thứ năm
24/12/2009 |
Bình Định 88−31 |
Quảng Trị 93−22 |
Quảng Bình 86−27 |
|
Thứ năm
17/12/2009 |
Bình Định 95−94 |
Quảng Trị 25−76 |
Quảng Bình 61−83 |
|
Thứ năm
10/12/2009 |
Bình Định 00−74 |
Quảng Trị 23−58 |
Quảng Bình 02−41 |
|
Thứ năm
03/12/2009 |
Bình Định 82−36 |
Quảng Trị 19−96 |
Quảng Bình 56−83 |
|
Thứ năm
26/11/2009 |
Bình Định 79−60 |
Quảng Trị 80−06 |
Quảng Bình 95−11 |
|
Thứ năm
19/11/2009 |
Bình Định 43−22 |
Quảng Trị 30−56 |
Quảng Bình 72−98 |
|
Thứ năm
12/11/2009 |
Bình Định 31−42 |
Quảng Trị 04−36 |
Quảng Bình 93−76 |
|
Thứ năm
05/11/2009 |
Bình Định 54−15 |
Quảng Trị 05−13 |
Quảng Bình 20−03 |
|
Thứ năm
29/10/2009 |
Bình Định 95−79 |
Quảng Trị 47−00 |
Quảng Bình 79−17 |
|
Thứ năm
22/10/2009 |
Bình Định 38−91 |
Quảng Trị 14−53 |
Quảng Bình 13−46 |
|
Thứ năm
15/10/2009 |
Bình Định 19−47 |
Quảng Trị 76−96 |
Quảng Bình 46−22 |
|
Thứ năm
08/10/2009 |
Bình Định 98−71 |
Quảng Trị 70−21 |
Quảng Bình 97−62 |
|
Thứ năm
01/10/2009 |
Bình Định 52−63 |
Quảng Trị 20−33 |
Quảng Bình 84−51 |
|
Thứ năm
24/09/2009 |
Bình Định 56−59 |
Quảng Trị 05−00 |
Quảng Bình 76−00 |
|
Thứ năm
17/09/2009 |
Bình Định 38−99 |
Quảng Trị 72−04 |
Quảng Bình 64−94 |
|
Thứ năm
10/09/2009 |
Bình Định 59−34 |
Quảng Trị 58−82 |
Quảng Bình 44−67 |
|
Thứ năm
03/09/2009 |
Bình Định 50−16 |
Quảng Trị 43−94 |
Quảng Bình 30−57 |
|
Thứ năm
27/08/2009 |
Bình Định 64−71 |
Quảng Trị 14−79 |
Quảng Bình 31−56 |
|
Thứ năm
20/08/2009 |
Bình Định 27−33 |
Quảng Trị 00−44 |
Quảng Bình 23−37 |
Sớ đầu đuôi miền Trung thứ 5
|
Thứ năm
11/03/2010 |
Bình Định 11−05 |
Quảng Trị 09−66 |
Quảng Bình 16−33 |
|
Thứ năm
04/03/2010 |
Bình Định 78−86 |
Quảng Trị 30−94 |
Quảng Bình 81−82 |
|
Thứ năm
25/02/2010 |
Bình Định 86−16 |
Quảng Trị 74−98 |
Quảng Bình 62−25 |
|
Thứ năm
18/02/2010 |
Bình Định 86−83 |
Quảng Trị 18−55 |
Quảng Bình 00−21 |
|
Thứ năm
11/02/2010 |
Bình Định 03−99 |
Quảng Trị 89−32 |
Quảng Bình 08−34 |
|
Thứ năm
04/02/2010 |
Bình Định 19−76 |
Quảng Trị 93−50 |
Quảng Bình 12−08 |
|
Thứ năm
28/01/2010 |
Bình Định 74−07 |
Quảng Trị 82−85 |
Quảng Bình 28−56 |
|
Thứ năm
21/01/2010 |
Bình Định 10−99 |
Quảng Trị 47−84 |
Quảng Bình 33−43 |
|
Thứ năm
14/01/2010 |
Bình Định 44−47 |
Quảng Trị 57−04 |
Quảng Bình 54−04 |
|
Thứ năm
07/01/2010 |
Bình Định 82−65 |
Quảng Trị 26−95 |
Quảng Bình 92−96 |
|
Thứ năm
31/12/2009 |
Bình Định 88−43 |
Quảng Trị 33−24 |
Quảng Bình 68−15 |
|
Thứ năm
24/12/2009 |
Bình Định 88−31 |
Quảng Trị 93−22 |
Quảng Bình 86−27 |
|
Thứ năm
17/12/2009 |
Bình Định 95−94 |
Quảng Trị 25−76 |
Quảng Bình 61−83 |
|
Thứ năm
10/12/2009 |
Bình Định 00−74 |
Quảng Trị 23−58 |
Quảng Bình 02−41 |
|
Thứ năm
03/12/2009 |
Bình Định 82−36 |
Quảng Trị 19−96 |
Quảng Bình 56−83 |
|
Thứ năm
26/11/2009 |
Bình Định 79−60 |
Quảng Trị 80−06 |
Quảng Bình 95−11 |
|
Thứ năm
19/11/2009 |
Bình Định 43−22 |
Quảng Trị 30−56 |
Quảng Bình 72−98 |
|
Thứ năm
12/11/2009 |
Bình Định 31−42 |
Quảng Trị 04−36 |
Quảng Bình 93−76 |
|
Thứ năm
05/11/2009 |
Bình Định 54−15 |
Quảng Trị 05−13 |
Quảng Bình 20−03 |
|
Thứ năm
29/10/2009 |
Bình Định 95−79 |
Quảng Trị 47−00 |
Quảng Bình 79−17 |
|
Thứ năm
22/10/2009 |
Bình Định 38−91 |
Quảng Trị 14−53 |
Quảng Bình 13−46 |
|
Thứ năm
15/10/2009 |
Bình Định 19−47 |
Quảng Trị 76−96 |
Quảng Bình 46−22 |
|
Thứ năm
08/10/2009 |
Bình Định 98−71 |
Quảng Trị 70−21 |
Quảng Bình 97−62 |
|
Thứ năm
01/10/2009 |
Bình Định 52−63 |
Quảng Trị 20−33 |
Quảng Bình 84−51 |
|
Thứ năm
24/09/2009 |
Bình Định 56−59 |
Quảng Trị 05−00 |
Quảng Bình 76−00 |
|
Thứ năm
17/09/2009 |
Bình Định 38−99 |
Quảng Trị 72−04 |
Quảng Bình 64−94 |
|
Thứ năm
10/09/2009 |
Bình Định 59−34 |
Quảng Trị 58−82 |
Quảng Bình 44−67 |
|
Thứ năm
03/09/2009 |
Bình Định 50−16 |
Quảng Trị 43−94 |
Quảng Bình 30−57 |
|
Thứ năm
27/08/2009 |
Bình Định 64−71 |
Quảng Trị 14−79 |
Quảng Bình 31−56 |
|
Thứ năm
20/08/2009 |
Bình Định 27−33 |
Quảng Trị 00−44 |
Quảng Bình 23−37 |

Vesoatrungroi.com



